So sánh các phiên bản Hyundai Accent – Đánh giá toàn diện và chi tiết

Hyundai Accent luôn nằm trong top những mẫu sedan hạng B bán chạy nhất tại Việt Nam nhờ thiết kế trẻ trung, trang bị hiện đại và mức giá cạnh tranh. Hyundai mang đến các phiên bản Accent khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng từ cá nhân đến doanh nghiệp.

Tuy nhiên, với sự khác biệt về trang bị, tiện nghi và tính năng an toàn, phiên bản nào của Hyundai Accent phù hợp nhất với bạn? Hãy cùng duongcaotoc.com so sánh để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và đưa ra quyết định phù hợp nhất.

So sánh các phiên bản Hyundai Accent

1. Tổng quan về Hyundai Accent

Hyundai Accent là dòng xe sedan hạng B, được định vị cạnh tranh với các mẫu xe như Toyota Vios, Honda City, Kia Soluto, Mitsubishi Attrage… Ra mắt tại Việt Nam từ khá lâu, Accent luôn nằm trong nhóm xe bán chạy nhất phân khúc nhờ:

  • Thiết kế trẻ trung, hiện đại.
  • Trang bị tiện nghi & an toàn ở mức tốt so với tầm giá.
  • Động cơ 1.4L bền bỉ, mức tiêu hao nhiên liệu tiết kiệm.
  • Chi phí bảo dưỡng, sửa chữa hợp lý.
  • Giá bán cạnh tranh và nhiều tùy chọn phiên bản.

Tùy theo nhu cầu và khả năng tài chính, người mua có thể cân nhắc lựa chọn phiên bản Accent phù hợp. Mỗi phiên bản sẽ khác nhau chủ yếu về trang bị tiện nghi, an toàn, hộp số và một số chi tiết thiết kế.

2. Phiên bản và giá bán tham khảo

Dưới đây là các phiên bản Hyundai Accent cùng giá bán tham khảo. Lưu ý rằng giá xe có thể thay đổi theo đại lý hoặc thời điểm khuyến mãi:

  1. Accent 1.4 MT Tiêu chuẩn (phiên bản Base)
  2. Accent 1.4 MT
  3. Accent 1.4 AT Tiêu chuẩn
  4. Accent 1.4 AT
  5. Accent 1.4 AT Đặc biệt

Giá bán dao động từ khoảng 426 – 542 triệu đồng (tùy phiên bản). Ngoài ra, tùy vào chính sách từng đại lý, bạn có thể nhận được các chương trình giảm giá, khuyến mãi khác nhau.

3. So sánh chi tiết các phiên bản

3.1. Động cơ và hộp số

  • Động cơ: Tất cả phiên bản Accent đều được trang bị động cơ Kappa 1.4L MPI, công suất 98.6 mã lực (thường làm tròn là 100 mã lực), mô-men xoắn 132 Nm.
  • Hộp số:
    • Bản MT Tiêu chuẩnMT: Sử dụng hộp số sàn 6 cấp.
    • Bản AT Tiêu chuẩn, ATAT Đặc biệt: Sử dụng hộp số tự động 6 cấp.

Về trải nghiệm vận hành, phiên bản số sàn hướng tới người lái có sở thích chủ động thao tác sang số, đồng thời giá xe rẻ hơn. Phiên bản số tự động phù hợp đi phố, giúp giảm mệt mỏi trong quá trình di chuyển thường xuyên.

3.2. Kích thước, thiết kế ngoại thất

Tất cả các phiên bản đều có cùng kích thước tổng thể (DxRxC) 4.440 x 1.729 x 1.460 mm, chiều dài cơ sở 2.600 mm. Điểm khác biệt nằm ở một số trang bị và chi tiết ngoại thất:

3.2.1. MT Tiêu chuẩn (Base):

  • Đèn pha Halogen (chóa phản xạ thường).
  • Đèn định vị ban ngày LED.
  • Không có đèn sương mù hoặc chỉ là bóng Halogen thường.
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập tay.
  • Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe.
  • Mâm thép (sắt) hoặc mâm đúc đơn giản, kích thước 15 inch.
  • Không có cảm biến gạt mưa tự động.

3.2.2. MT:

  • Thiết kế tổng thể giống bản Tiêu chuẩn, nhưng có thể được nâng cấp một số chi tiết như: đèn sương mù, gương gập điện.
  • Vẫn sử dụng đèn pha Halogen, nhưng có thể được cải tiến về chóa đèn hoặc có gương gập điện.
  • Mâm hợp kim 15 inch.

3.2.3. AT Tiêu chuẩn:

  • Đèn pha Halogen, đèn LED ban ngày.
  • Gương chiếu hậu gập điện, tích hợp đèn báo rẽ.
  • Mâm hợp kim 15 inch với thiết kế 5 chấu kép.
  • Vẫn chưa có đèn pha projector hoặc các tính năng ngoại thất cao cấp.

3.2.4. AT:

  • Đèn pha Halogen hoặc có thể là projector (tùy từng năm sản xuất).
  • Gương chiếu hậu gập điện, tích hợp xi-nhan.
  • Mâm hợp kim 16 inch (có thiết kế nổi bật hơn).
  • Tay nắm cửa mạ chrome trên một số phiên bản.

3.2.5. AT Đặc biệt:

  • Đèn pha Halogen projector (chóa Projector) kết hợp dải LED ban ngày.
  • Đèn hậu LED.
  • Gương chiếu hậu gập điện, tích hợp đèn báo rẽ.
  • Mâm hợp kim 16 inch thiết kế hiện đại.
  • Viền chrome một số chi tiết ngoại thất.

3.3. Nội thất và tiện nghi

Bước vào khoang cabin, Accent có thiết kế tương đối rộng rãi, thoải mái cho gia đình 4-5 người. Sự khác biệt chủ yếu giữa các phiên bản đến từ chất liệu ghế, màn hình giải trí, điều hòa, và một số tính năng khác.

3.3.1. MT Tiêu chuẩn (Base):

  • Ghế nỉ, chỉnh tay.
  • Vô-lăng trơn, không bọc da (có thể bọc urethane).
  • Chưa có điều hòa tự động, thường là điều hòa cơ.
  • Không có màn hình giải trí lớn, thay bằng đầu CD/Radio đơn giản.
  • Hệ thống âm thanh 4 loa cơ bản.
  • Chìa khóa cơ, không có nút bấm khởi động.
  • Cụm đồng hồ dạng analog thông thường.

3.3.2. MT:

  • Vẫn sử dụng ghế nỉ, vô lăng nhựa/nhựa urethane.
  • Có thể có màn hình cảm ứng 7 inch (tùy năm sản xuất và chính sách đại lý).
  • Điều hòa cơ.
  • Chìa khóa cơ hoặc có remote.
  • Đồng hồ analog kết hợp màn hình hiển thị đa thông tin.

3.3.3. AT Tiêu chuẩn:

  • Ghế nỉ cao cấp hơn (hoặc da pha nỉ, tùy từng lô xe).
  • Có thể được trang bị màn hình giải trí cảm ứng 8 inch (tích hợp Apple CarPlay, Android Auto).
  • Điều hòa cơ, có cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau (một số phiên bản mới).
  • Khởi động bằng chìa khóa thông minh, nút bấm Start/Stop (tùy theo lô xe và đại lý).

3.3.4. AT:

  • Ghế bọc da hoặc da pha nỉ (tùy năm).
  • Màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto.
  • Vô-lăng bọc da, tích hợp nút điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay.
  • Điều hòa chỉnh cơ hoặc tự động 1 vùng (tùy năm sản xuất).
  • Có cửa gió cho hàng ghế sau.
  • Có sạc USB, cổng kết nối đa phương tiện, khởi động nút bấm.

3.3.5. AT Đặc biệt:

  • Ghế bọc da cao cấp.
  • Vô-lăng bọc da tích hợp đầy đủ nút bấm, kiểm soát hành trình (Cruise Control) trên một số model gần đây.
  • Màn hình giải trí 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, đi kèm hệ thống 6 loa.
  • Điều hòa tự động 1 vùng, có cửa gió sau.
  • Khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh, chìa khóa từ xa.
  • Cụm đồng hồ có màn hình hiển thị LCD đa thông tin.
  • Nhiều chi tiết trang trí nội thất mạ chrome hoặc ốp kim loại.

3.4. Trang bị an toàn

Về cơ bản, hệ thống an toàn trên Accent tương đối đầy đủ trong phân khúc. Tuy vậy, giữa các phiên bản vẫn có sự khác biệt:

Trang bị an toàn1.4 MT Tiêu chuẩn1.4 MT1.4 AT Tiêu chuẩn1.4 AT1.4 AT Đặc biệt
Hệ thống phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử (ESC)Không/ Có*Có*
Kiểm soát lực kéo (TCS)KhôngKhông / Có*Có*Có*
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)Không/ Có*Có*
Cảm biến lùiKhông
Camera lùiKhôngCó*
Số túi khí22226*

*Lưu ý: Một số phiên bản hoặc đời xe, do chính sách nhà máy và đại lý, có thể khác nhau. Phiên bản “Đặc biệt” về sau thường được trang bị 6 túi khí, các phiên bản khác chỉ 2 túi khí.

Nếu xét về an toàn đầy đủ nhất, phiên bản AT Đặc biệt thường vượt trội khi có nhiều tính năng điện tử hỗ trợ (ESC, TCS, HAC…) và 6 túi khí.

3.5. Mức tiêu hao nhiên liệu

Nhờ dung tích động cơ 1.4L và công nghệ MPI, Hyundai Accent có mức tiêu hao nhiên liệu khá tiết kiệm. Thông số công bố từ nhà sản xuất (theo đường hỗn hợp) rơi vào khoảng:

  • Bản số sàn: ~5,5 – 6,0 lít/100 km
  • Bản số tự động: ~6,0 – 6,5 lít/100 km

Trên thực tế, mức tiêu hao nhiên liệu còn phụ thuộc nhiều vào điều kiện vận hành, thói quen lái xe, tải trọng, cung đường di chuyển (đô thị hay đường trường).

4. Đánh giá Ưu & Nhược điểm của các phiên bản Hyundai Accent

4.1. Hyundai Accent 1.4 MT Tiêu chuẩn (Base)

4.1.1. Ưu điểm

  • Giá rẻ nhất trong các phiên bản, dễ tiếp cận.
  • Chi phí mua xe, bảo dưỡng thấp, phù hợp người mua chạy dịch vụ (taxi, grab…) hoặc ngân sách hạn hẹp.
  • Động cơ 1.4L tiết kiệm nhiên liệu, vận hành đơn giản.
  • Hệ thống khung gầm, phanh ABS + EBD, BA vẫn được trang bị, đáp ứng cơ bản an toàn.

4.1.2. Nhược điểm

  • Trang bị nội – ngoại thất ở mức “mộc”: Đèn pha Halogen thường, thiếu nhiều tính năng như gương gập điện, mâm thép (hoặc mâm đúc đơn giản) …
  • Nội thất khá sơ sài: Ghế nỉ, không có màn hình cảm ứng, chìa khóa cơ, vô lăng không bọc da…
  • Hạn chế về an toàn so với bản cao (có thể thiếu cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc…).

4.2. Hyundai Accent 1.4 MT

4.2.1. Ưu điểm

  • Giá bán vẫn rất cạnh tranh, chênh không quá nhiều so với bản Tiêu chuẩn, nhưng có thêm một số trang bị.
  • Phù hợp cho người lái thích số sàn và cần xe gia đình hoặc kết hợp chạy dịch vụ.
  • Trang bị nhỉnh hơn bản Base: Có thể có đèn sương mù, gương gập điện, mâm hợp kim, màn hình giải trí 7-8 inch (tùy đời).

4.2.2. Nhược điểm

  • Cảm giác lái số sàn không phải ai cũng thích, đòi hỏi kinh nghiệm.
  • Nội thất và tiện nghi vẫn giới hạn: Ghế nỉ, điều hòa chỉnh cơ, không có nhiều tính năng hiện đại.
  • Tùy đời xe, tính năng an toàn có thể chưa đầy đủ (chỉ 2 túi khí, có thể thiếu ESC, HAC, TCS…).

4.3. Hyundai Accent 1.4 AT Tiêu chuẩn

4.3.1. Ưu điểm

  • Hộp số tự động 6 cấp, thuận tiện di chuyển trong phố, giảm mệt mỏi so với bản số sàn.
  • Giá bán dễ tiếp cận trong nhóm xe số tự động.
  • Trang bị cơ bản đủ dùng: Vẫn có màn hình trung tâm (tùy từng đời), điều hòa cơ, ghế nỉ (hoặc da pha nỉ).
  • Mức tiêu hao nhiên liệu hợp lý, thích hợp gia đình trẻ, nhu cầu di chuyển hàng ngày.

4.3.2. Nhược điểm

  • Tiện nghi vẫn giới hạn hơn so với bản cao (không có điều hòa tự động, vô lăng có thể chưa bọc da, ít tính năng an toàn nâng cao).
  • Ngoại thất đơn giản: Thường chỉ có đèn pha Halogen, la-zăng 15 inch.
  • Chưa có hỗ trợ lái nâng cao như Cruise Control, 6 túi khí…

4.4. Hyundai Accent 1.4 AT

4.4.1. Ưu điểm

  • Cân bằng tốt giữa giá bán và trang bị: Thuộc tầm trung, nhiều tính năng tiện nghi quan trọng như màn hình 8 inch, ghế da (hoặc da pha nỉ), vô lăng bọc da…
  • Hộp số tự động 6 cấp êm ái, phù hợp nhu cầu di chuyển đô thị và đường trường.
  • Trang bị an toàn đầy đủ hơn bản Tiêu chuẩn: Có thể bao gồm ESC, HAC, TCS, camera lùi, cảm biến lùi…
  • Thiết kế ngoại thất bắt mắt, có đèn sương mù, mâm hợp kim (15 hoặc 16 inch tùy đời), tay nắm cửa mạ chrome (một số xe).

4.4.2. Nhược điểm

  • Giá cao hơn so với 3 bản trước, không phù hợp nếu ngân sách quá hạn hẹp.
  • Trang bị chưa “full option” như bản Đặc biệt (chưa có 6 túi khí, điều hòa tự động, Cruise Control… tùy đời xe).
  • Cách âm chỉ ở mức khá, chưa quá nổi bật.

4.5. Hyundai Accent 1.4 AT Đặc biệt

4.5.1. Ưu điểm

  • Trang bị “full option”: Đèn pha projector, dải LED ban ngày, đèn hậu LED, ghế da cao cấp, vô-lăng bọc da tích hợp đầy đủ nút bấm, điều hòa tự động, màn hình 8 inch, hệ thống 6 loa, chìa khóa thông minh, đề nổ nút bấm…
  • An toàn vượt trội: Có ESC, HAC, TCS, thường được trang bị 6 túi khí.
  • Giá trị bán lại tốt, dễ nâng cấp hoặc tìm kiếm phụ kiện cao cấp.
  • Thiết kế tổng thể đẹp hơn, mâm 16 inch 2 tông màu (tùy theo từng đời).

4.5.2. Nhược điểm

  • Giá cao nhất trong tất cả các phiên bản Accent, có thể tiệm cận phân khúc C (khi so sánh giá lăn bánh).
  • Chỉ có 1 cấu hình động cơ 1.4L nên nếu bạn muốn công suất mạnh, bản Đặc biệt cũng không cải thiện hiệu năng.
  • Cách âm chưa thật xuất sắc, vẫn có thể hơi ồn trên đường xấu hoặc cao tốc.

5. Nên chọn phiên bản nào?

Lựa chọn phiên bản Hyundai Accent phù hợp sẽ phụ thuộc vào mục đích sử dụng, thói quen lái xe và ngân sách:

5.1. Accent 1.4 MT Tiêu chuẩn (Base):

  • Phù hợp với khách hàng mua xe chạy dịch vụ, chạy taxi, hoặc ngân sách eo hẹp, muốn tối ưu giá bán.
  • Trang bị cơ bản, thiếu nhiều tính năng tiện nghi.
  • Hạn chế là một số trang bị an toàn và ngoại thất – nội thất còn khá “mộc”.

5.2. Accent 1.4 MT:

  • Vẫn hướng tới nhóm khách chạy dịch vụ hoặc những người thích lái số sàn nhưng muốn có thêm chút trang bị.
  • Giá bán nhỉnh hơn bản Base, đổi lại có thêm một số trang bị an toàn, tiện nghi cần thiết.

5.3. Accent 1.4 AT Tiêu chuẩn:

  • Là phiên bản tự động giá rẻ nhất.
  • Phù hợp để đi phố, giảm bớt mệt mỏi khi lái xe, vẫn tiết kiệm chi phí.
  • Trang bị không quá cao, nhưng đủ dùng cho nhu cầu cơ bản.

5.4. Accent 1.4 AT:

  • Phiên bản tầm trung, trang bị đầy đủ hơn AT Tiêu chuẩn.
  • Đây là lựa chọn “vừa đủ” cho gia đình, có mức giá tốt, sở hữu những tính năng tiện nghi và an toàn đáp ứng phần lớn nhu cầu.

5.5. Accent 1.4 AT Đặc biệt:

  • Phiên bản cao cấp nhất, trang bị tiện nghi “full option” (điều hòa tự động, màn hình 8 inch, khởi động nút bấm, 6 túi khí, cân bằng điện tử, kiểm soát hành trình…).
  • Giá cao nhất trong các phiên bản, nhưng nếu bạn đề cao tính an toàn và muốn trải nghiệm nội thất hiện đại, đáng “đồng tiền bát gạo”.

6. Kết luận

Hyundai Accent với nhiều phiên bản khác nhau giúp khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn mẫu xe phù hợp cả về giá thành lẫn nhu cầu sử dụng. Tổng thể, có thể rút ra một số gợi ý sau:

  • Chạy dịch vụ – ngân sách thấp: Chọn Accent 1.4 MT Tiêu chuẩn (Base) hoặc Accent 1.4 MT.
  • Đi gia đình, đề cao sự thoải mái: Nên cân nhắc Accent 1.4 AT, hoặc ít nhất là Accent 1.4 AT Tiêu chuẩn.
  • Muốn nhiều công nghệ và an toàn cao: Chọn Accent 1.4 AT Đặc biệt để có đầy đủ tính năng hỗ trợ.

Dòng xe Accent luôn nằm trong top những mẫu sedan hạng B đáng mua nhờ thiết kế hiện đại, trang bị phong phú so với tầm giá, chi phí vận hành và bảo dưỡng hợp lý. Với các so sánh trên, hy vọng bạn sẽ lựa chọn được phiên bản Hyundai Accent phù hợp nhất nhu cầu của mình.


duongcaotoc.com luôn sẵn sàng hỗ trợ và cung cấp thông tin mới nhất về thị trường ô tô Việt Nam. Nếu bạn còn bất cứ thắc mắc hay cần giải đáp thêm về dòng xe Hyundai Accent, đừng ngần ngại đặt câu hỏi ở dưới phần bình luận nhé!

Lưu ý:

Thông tin so sánh mang tính tổng quan và có thể thay đổi tùy theo năm sản xuất, phiên bản và thị trường phân phối. Tuy nhiên, những đặc điểm cốt lõi đã được trình bày sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ nhất khi so sánh các mẫu xe này.

Chia sẻ bài viết này

Facebook
Threads
Pinterest
X
LinkedIn
Reddit
Tin tức liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin nổi bật