So sánh Isuzu D-Max và Mitsubishi Triton

So sánh Isuzu D-Max và Mitsubishi Triton

Khi nhắc đến phân khúc bán tải, Isuzu D-MaxMitsubishi Triton luôn là hai cái tên sáng giá nhờ sự bền bỉ, khả năng vận hành linh hoạt và mức giá hợp lý. Tuy nhiên, mỗi mẫu xe lại có ưu nhược điểm riêng. Hãy cùng duongcaotoc.com so sánh và đánh giá về động cơ, trang bị, an toàn và giá thành của cả hai mẫu xe để giúp bạn có sự lựa chọn phù hợp nhất!

1. Giới thiệu chung

Isuzu D-Max

  • Isuzu là thương hiệu Nhật Bản lâu đời, nổi tiếng về động cơ diesel bền bỉ.
  • Mẫu bán tải D-Max thường được nhắc đến với độ tin cậy cao, chi phí sử dụng hợp lý, ít hỏng vặt.
  • Tại Việt Nam, D-Max được ưa chuộng bởi khả năng tải nặng và tính thực dụng, phù hợp cho cả mục đích công việc lẫn gia đình đi du lịch.

Mitsubishi Triton

  • Mitsubishi cũng là hãng xe Nhật với truyền thống sản xuất ô tô và đặc biệt nổi bật trong phân khúc xe SUV, bán tải.
  • Triton được đánh giá cao ở sự linh hoạt trong đô thị và khả năng off-road khá tốt nhờ gầm bệ chắc chắn, động cơ khỏe.
  • Tại thị trường Việt Nam, Triton được ưa chuộng nhờ thiết kế hiện đại, đầy đủ tiện nghi, giá cả cạnh tranh so với các đối thủ.

2. Thiết kế và kích thước

Ngoại thất

  • Isuzu D-Max: Thiết kế của D-Max thường mang nét góc cạnh, cứng cáp. Phần đầu xe có lưới tản nhiệt dạng lớn, cụm đèn pha vuốt ngược và cản trước chắc chắn, thể hiện phong cách “một chiếc bán tải thuần công việc”.
  • Mitsubishi Triton: Sử dụng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield, Triton có phần đầu xe mạnh mẽ nhưng mang nét hiện đại, cá tính. Đèn pha và đèn định vị LED thiết kế mảnh, kết hợp cùng lưới tản nhiệt mạ chrome.

Kích thước

  • D-Max có chiều dài và chiều rộng nhỉnh hơn trong một số phiên bản, tạo không gian thùng xe rộng rãi và khoang cabin khá thoải mái.
  • Triton nhờ thiết kế bo tròn ở các góc, trục cơ sở ngắn hơn nên bán kính quay vòng thường nhỏ, di chuyển linh hoạt hơn trong phố.
  • Tùy phiên bản (2 cửa/4 cửa, số sàn/số tự động, phiên bản cao/thấp), thông số kích thước sẽ khác nhau. Tuy nhiên, sự chênh lệch nhìn chung không quá lớn, cả hai xe đều đảm bảo khoảng sáng gầm tốt để vượt địa hình.

3. Nội thất và tiện nghi

Nội thất

  • Isuzu D-Max: Nội thất thường theo phong cách thực dụng, các chi tiết nhựa cứng bền bỉ, dễ vệ sinh. Các phiên bản cao cấp gần đây đã nâng cấp chất liệu da, ốp nhựa mềm ở bảng táp-lô, tay cửa. Ghế ngồi tương đối rộng, hỗ trợ lưng ổn.
  • Mitsubishi Triton: Phong cách thiết kế nội thất hiện đại, có thêm nhiều chi tiết ốp trang trí. Ghế có thể bọc da (tuỳ phiên bản), vô lăng ba chấu tích hợp nút bấm, bảng điều khiển trung tâm được bọc da mềm ở các phiên bản cao.

Tiện nghi

  • Cả D-Max và Triton đời mới đều trang bị màn hình giải trí cảm ứng, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, USB, Bluetooth,…
  • Hệ thống điều hòa tự động, cửa gió cho hàng ghế sau (tuỳ phiên bản) và chìa khóa thông minh (keyless entry) cũng có trên các bản cao cấp.
  • Tuy nhiên, Triton thường “nhỉnh” hơn về một số tiện ích như ghế lái chỉnh điện 8 hướng, Cruise Control, hay các tính năng nâng cao khác tùy phiên bản (Premium, Athlete…). Trong khi đó, D-Max tập trung vào các trang bị vừa đủ dùng, ưu tiên tính bền bỉ, tiết kiệm.

4. Động cơ và hiệu suất

Động cơ

  • Isuzu D-Max: Hầu hết thị trường Việt Nam hiện nay trang bị động cơ diesel 1.9L (hoặc 3.0L ở một số thị trường nước ngoài, nhập khẩu giới hạn), cho công suất khoảng 150 mã lực, mô-men xoắn ~350 Nm. Máy 1.9L được đánh giá cao về khả năng tiết kiệm nhiên liệu, nhưng không quá mạnh mẽ nếu so với dung tích lớn hơn.
  • Mitsubishi Triton: Sử dụng động cơ diesel MIVEC 2.4L cho công suất 181 mã lực, mô-men xoắn 430 Nm. Điều này mang lại lợi thế về sức kéo, tăng tốc mượt hơn, nhất là khi chở tải nặng hoặc di chuyển trên đường đồi núi.

Hiệu suất và trải nghiệm lái

  • Isuzu D-Max: Tay lái trợ lực thủy lực, đôi khi hơi nặng ở dải tốc độ thấp, nhưng ổn định khi chạy tốc độ cao. Khung gầm cứng, chịu tải tốt, ít chao lắc.
  • Mitsubishi Triton: Tay lái trợ lực thủy lực hoặc trợ lực điện (tùy đời xe), nhẹ hơn ở vận tốc thấp, giúp việc đánh lái trong đô thị thoải mái hơn. Hệ thống treo êm ái, phù hợp cả đường trường lẫn off-road.

5. Tính năng an toàn

Nhìn chung, cả hai mẫu xe đều đáp ứng các tính năng an toàn cơ bản bao gồm:

  • Hệ thống phanh ABS, EBD
  • Cân bằng điện tử (ESC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
  • Camera lùi hoặc cảm biến lùi
  • Túi khí (thường từ 2 – 7 túi khí tùy phiên bản)

Riêng Triton ở các phiên bản cao có thêm công nghệ an toàn chủ động như cảnh báo điểm mù (BSW), cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA), giảm thiểu va chạm trước (FCM), hỗ trợ chuyển làn đường. Isuzu D-Max cũng có phiên bản trang bị gói ADAS với cảnh báo va chạm, cảnh báo điểm mù, nhưng số phiên bản và tính năng an toàn mở rộng có thể ít hơn Triton tùy thị trường.

6. Khả năng vận hành off-road

  • Isuzu D-Max: Nổi tiếng bởi hệ dẫn động 4WD bền bỉ, gầm xe cao, góc tới và góc thoát tốt. Kết hợp cùng mô-men xoắn diesel, xe di chuyển khá ổn trên địa hình khó.
  • Mitsubishi Triton: Có truyền thống off-road mạnh mẽ (dòng xe Mitsubishi tham gia nhiều giải đua địa hình quốc tế). Phiên bản 4×4 thường trang bị khóa vi sai cầu sau, hệ thống gài cầu điện tử, có thêm chế độ đi địa hình (Off-road Mode) ở bản cao cấp, giúp xe vượt đường xấu hiệu quả.

Với người dùng đề cao off-road, Triton bản 4×4 hay D-Max bản 4×4 đều là lựa chọn xứng đáng. D-Max có ưu thế độ bền, ít hỏng vặt, còn Triton lại linh hoạt với nhiều chế độ lái đa dạng.

7. Giá bán và chi phí vận hành

Giá bán:

  • Isuzu D-Max thường có giá “mềm” hơn một chút ở các phiên bản tiêu chuẩn so với Triton. Tuy vậy, khoảng cách không quá lớn, nhất là với các phiên bản cao cấp.
  • Mitsubishi Triton có bản từ cơ bản đến cao cấp, khung giá trải dài. Phiên bản Premium hoặc Athlete sẽ có giá cao hơn, đi kèm nhiều tiện nghi, tính năng an toàn tiên tiến.

Chi phí vận hành:

  • D-Max nổi bật nhờ động cơ diesel 1.9L tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ, chi phí bảo dưỡng thay thế phụ tùng ở mức khá hợp lý.
  • Triton với động cơ 2.4L công suất mạnh hơn, tiêu hao nhiên liệu có thể nhỉnh hơn đôi chút, nhưng không quá chênh lệch. Mitsubishi cũng có chính sách bảo hành và dịch vụ hậu mãi phù hợp, phụ tùng không quá khó tìm.

8. Đánh giá Ưu và Nhược điểm

So sánh xe Isuzu D-Max và Mitsubishi Triton

(Ảnh: CarExpertCars)

8.1. Isuzu D-Max

8.1.1. Ưu điểm

  • Độ bền cao, ít hỏng vặt
    • Thương hiệu Isuzu nổi tiếng với động cơ diesel bền bỉ.
    • Xe vận hành ổn định, chịu tải tốt, phù hợp cả nhu cầu thương mại và gia đình.
  • Tiết kiệm nhiên liệu
    • Phiên bản D-Max 1.9L (phổ biến tại Việt Nam) sở hữu mức tiêu hao nhiên liệu thấp, giúp giảm chi phí vận hành dài hạn.
  • Chi phí bảo dưỡng và phụ tùng hợp lý
    • Phụ tùng dễ thay thế, mức giá phải chăng.
    • Định kỳ bảo dưỡng thường ít tốn kém so với một số đối thủ.
  • Khung gầm chắc chắn, khả năng off-road đáng tin cậy
    • Gầm xe cao, khung sườn cứng cáp, hỗ trợ tốt khi di chuyển đường xấu, đèo dốc.

8.1.2. Nhược điểm

  • Thiết kế nội/ngoại thất còn thiên về thực dụng
    • D-Max chú trọng công năng và độ bền, nên đôi khi không bắt mắt bằng những mẫu bán tải hiện đại, thời trang hơn.
  • Động cơ 1.9L công suất vừa phải
    • Mặc dù bù lại là khả năng tiết kiệm nhiên liệu, nhưng nếu bạn cần sức kéo mạnh hơn (đặc biệt khi chở tải nặng, off-road cường độ cao) thì 1.9L có thể hơi “đuối” so với các động cơ dung tích lớn.
  • Trang bị tiện nghi không quá phong phú
    • Ở các phiên bản thấp, tiện ích và công nghệ hỗ trợ người lái ở mức cơ bản.
    • Phiên bản cao cấp có bổ sung, nhưng vẫn chưa đa dạng bằng một số đối thủ trong phân khúc.

8.2. Mitsubishi Triton

8.2.1. Ưu điểm

  • Động cơ mạnh mẽ
    • Khối động cơ diesel 2.4L MIVEC (ở các phiên bản mới) cho công suất và mô-men xoắn cao, linh hoạt khi tải nặng hoặc vượt địa hình.
  • Thiết kế hiện đại, phong cách
    • Áp dụng ngôn ngữ Dynamic Shield, Triton có ngoại hình bắt mắt, thể thao.
    • Nội thất chú trọng tính thẩm mỹ, phối màu và vật liệu ốp trang trí tốt.
  • Nhiều tiện nghi và tính năng an toàn nâng cao
    • Phiên bản Premium hay Athlete thường có ghế lái chỉnh điện, Cruise Control, camera lùi, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảnh báo va chạm trước…
    • Hỗ trợ tốt cho người lái cả trong đô thị lẫn hành trình dài.
  • Khả năng vận hành linh hoạt
    • Thiết kế cabin và khung gầm giúp Triton có bán kính quay vòng khá nhỏ, tiện lợi khi di chuyển phố đông.
    • Vẫn giữ được khả năng off-road tốt nhờ hệ thống gài cầu điện tử, khóa vi sai cầu sau (tùy phiên bản).

8.2.2. Nhược điểm

  • Mức tiêu hao nhiên liệu có thể cao hơn
    • Động cơ dung tích 2.4L cho hiệu suất mạnh mẽ, nhưng nhiên liệu tiêu thụ cũng nhỉnh hơn (tùy cách lái và tải trọng).
  • Giá các phiên bản cao có thể tương đối lớn
    • Các bản Premium/đặc biệt với loạt công nghệ và an toàn nâng cao thường có giá “nhỉnh” so với một số đối thủ cùng phân khúc.
  • Chỗ ngồi hàng ghế sau hơi đứng
    • Ở một số đời xe cũ, băng ghế sau của Triton có độ ngả lưng chưa thực sự rộng, có thể khiến hành khách cảm thấy mỏi nếu di chuyển đường dài. (Trên các phiên bản mới đã được cải thiện hơn, nhưng vẫn là điểm cần lưu ý.)

9. Kết luận

Việc lựa chọn giữa Isuzu D-MaxMitsubishi Triton phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân:

Isuzu D-Max:

  • Phù hợp người dùng muốn một chiếc bán tải “ăn chắc mặc bền”, ưu tiên tính thực dụng, khả năng tải nặng, ít hỏng vặt.
  • Động cơ 1.9L tiết kiệm nhiên liệu, chi phí sử dụng dài hạn thấp.
  • Thiết kế ngoại thất và nội thất khá bền bỉ, đơn giản, nhưng có thể ít “hào nhoáng” hơn.

Mitsubishi Triton:

  • Dành cho ai thích phong cách hiện đại, nội thất tiện nghi, cần khả năng off-road tốt nhưng cũng muốn di chuyển linh hoạt trong phố.
  • Động cơ 2.4L MIVEC mạnh mẽ, mang lại trải nghiệm lái bốc hơn, nhất là khi chở hàng nặng hoặc đi đường đèo dốc.
  • Nhiều phiên bản, trải dài mức giá, bản cao cấp có loạt công nghệ an toàn chủ động.


Cả hai mẫu xe đều mang chất lượng thương hiệu Nhật Bản, độ bền cao và dễ dàng sửa chữa, bảo dưỡng. Nếu bạn cần một chiếc bán tải cân bằng giữa công việc, gia đình, và ưu tiên phong cách, Mitsubishi Triton sẽ là lựa chọn sáng giá. Nếu bạn nhắm đến sự tin cậy lâu dài, ưu tiên chi phí hợp lý, Isuzu D-Max chính là mẫu xe khó thể bỏ qua.

Lưu ý:

Thông tin so sánh mang tính tổng quan và có thể thay đổi tùy theo năm sản xuất, phiên bản và thị trường phân phối. Tuy nhiên, những đặc điểm cốt lõi đã được trình bày sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ nhất khi so sánh các mẫu xe này.

Chia sẻ bài viết này

Facebook
Threads
Pinterest
X
LinkedIn
Reddit
Tin tức liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin nổi bật