So sánh Volvo XC60 và Jaguar F-Type

So sánh Volvo XC60 và Jaguar F-Type


Mặc dù hai mẫu xe thuộc hai phân khúc khác nhau (XC60 là SUV hạng sang cỡ trung, còn F-Type là xe thể thao hai cửa), nhiều người vẫn muốn so sánh vì cả hai đều thuộc phân khúc xe sang, có thiết kế độc đáo và trang bị công nghệ hiện đại. Vậy khi đặt hai mẫu xe này lên bàn cân, đâu là lựa chọn phù hợp với bạn? Hãy cùng duongcaotoc.com tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.

1. Tổng quan

Volvo XC60

  • Phân khúc: SUV hạng sang cỡ trung (compact/mid-size luxury SUV).
  • Định vị: Dành cho gia đình hoặc người ưa di chuyển linh hoạt, thích sự thoải mái, an toàn, tiện nghi và phong cách đơn giản, hiện đại của Bắc Âu.
  • Số chỗ ngồi: 5 chỗ.
  • Điểm nổi bật:
    • Thiết kế thanh lịch, hơi tối giản nhưng vẫn sang trọng.
    • Hệ thống an toàn hàng đầu thế giới của Volvo.
    • Nhiều phiên bản động cơ (xăng, plug-in hybrid, mild-hybrid) với hiệu suất tốt và trọng tâm thiên về tính thực dụng, ổn định.
    • Không gian nội thất rộng rãi, phù hợp nhu cầu gia đình hoặc nhóm bạn.

Jaguar F-Type

  • Phân khúc: Xe thể thao hạng sang (coupe/convertible 2 cửa).
  • Định vị: Dành cho những người yêu thích phong cách cá nhân, đam mê tốc độ, trải nghiệm lái phấn khích và thiết kế giàu cảm xúc.
  • Số chỗ ngồi: 2 chỗ (2 cửa).
  • Điểm nổi bật:
    • Thiết kế thể thao, bắt mắt, gợi cảm và mang âm hưởng đặc trưng của Jaguar.
    • Động cơ mạnh mẽ (từ 4 xi-lanh tăng áp đến V8 siêu nạp), cho trải nghiệm lái đầy cảm xúc.
    • Hướng tới hiệu suất và vận hành tốc độ cao, cảm giác lái hưng phấn.
    • Nội thất sang trọng, nhưng không gian cốp và hàng ghế sau bị giới hạn (chỉ 2 chỗ).

Nhìn chung, XC60F-Type thuộc hai “thế giới” khác nhau: một bên là SUV an toàn, đa dụng; một bên là xe thể thao hai cửa thiên về hiệu năng. Tuy nhiên, nếu bạn vẫn muốn so sánh, hãy xem chi tiết từng khía cạnh bên dưới.

2. Thiết kế ngoại thất

Volvo XC60

  • Đặc trưng thiết kế Volvo: Lưới tản nhiệt hình chữ nhật bo tròn, logo Volvo chéo quen thuộc. Dải LED ban ngày kiểu “búa Thor”.
  • Phong cách: Tối giản, tinh tế, thanh lịch và hiện đại.
  • Kích thước:
    • Chiều dài khoảng 4.708 mm
    • Chiều rộng khoảng 1.999 mm
    • Chiều cao khoảng 1.658 mm
    • Chiều dài cơ sở (wheelbase) ~ 2.865 mm
  • Chi tiết nổi bật:
    • Đèn hậu đặt dọc ôm gọn phần đuôi, đậm chất Scandinavian.
    • Có kiểu ống xả kép (tùy phiên bản) và một số chi tiết mạ chrome vừa đủ tinh tế.

Jaguar F-Type

  • Đặc trưng thiết kế Jaguar: Thân xe rất thấp, mũi xe dài, đèn pha mảnh, lưới tản nhiệt cỡ lớn mang nét đặc trưng của Jaguar.
  • Phong cách: Thể thao, quyến rũ, mang hơi hướng coupe cổ điển nhưng vẫn hiện đại.
  • Kích thước:
    • Chiều dài khoảng 4.470 mm (phiên bản coupe)
    • Chiều rộng khoảng 1.923 mm
    • Chiều cao khoảng 1.311 mm
    • Chiều dài cơ sở ~ 2.622 mm
  • Chi tiết nổi bật:
    • Nắp ca-pô kéo dài, đuôi xe ngắn nhưng cong nhẹ, đậm chất xe thể thao.
    • Đèn hậu LED thanh mảnh, cụm ống xả đơn hoặc đặt giữa (tùy phiên bản động cơ V8 hay I4).

Nhận xét: XC60 trông bề thế, sang trọng kiểu SUV, gầm cao, trong khi F-Type đầy chất thể thao, gầm thấp. Hai phong cách gần như đối lập.

3. Nội thất, không gian và tiện nghi

Volvo XC60

  • Không gian: Rộng rãi cho 5 người. Hàng ghế sau thoải mái, khoảng để chân và trần xe tốt. Khoang hành lý đủ cho gia đình (khoảng 483–505 lít, tùy phiên bản và cách gập ghế).
  • Triết lý thiết kế: Đậm chất Scandinavian, sử dụng chất liệu gỗ, da và kim loại đơn giản nhưng sang trọng. Bảng điều khiển tối giản, tập trung vào màn hình cảm ứng trung tâm (thường 9 inch hoặc 12 inch với model mới).
  • Trang bị:
    • Ghế chỉnh điện, bọc da cao cấp, tích hợp sưởi/làm mát (tùy phiên bản).
    • Hệ thống giải trí Sensus Connect với màn hình cảm ứng dọc.
    • Nhiều trang bị an toàn: cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm, phanh tự động khẩn cấp, hỗ trợ giữ làn đường, cruise control thích ứng, v.v.
    • Âm thanh cao cấp Bowers & Wilkins hoặc Harman Kardon (tùy chọn).
  • Ưu thế: Rất thoáng đãng, rộng rãi, sang trọng, tập trung vào yếu tố “thoải mái và an toàn” cho mọi vị trí ngồi.

Jaguar F-Type

  • Không gian: Chỉ 2 chỗ ngồi. Thiết kế cabin “cockpit” bao trọn người lái, giúp tập trung tối đa vào trải nghiệm lái.
  • Triết lý thiết kế: Thể thao, sang trọng kiểu Anh quốc. Bảng điều khiển nghiêng về phía người lái, các chi tiết da, ốp kim loại, carbon (tùy phiên bản).
  • Trang bị:
    • Ghế thể thao bọc da cao cấp, thường có chức năng sưởi, chỉnh điện nhiều hướng.
    • Màn hình giải trí trung tâm InControl Touch Pro (khoảng 10 inch) tích hợp Apple CarPlay/Android Auto.
    • Các nút bấm cơ học kết hợp cảm ứng, đồng hồ hiển thị kỹ thuật số (tùy phiên bản).
    • Hệ thống âm thanh Meridian cao cấp (tuỳ phiên bản).
  • Ưu thế: Thể thao, tập trung vào người lái, giao diện điều khiển đẹp mắt, cảm giác “siêu xe” nhưng vẫn có độ sang trọng của Jaguar. Không gian chứa đồ và ghế sau hầu như không có (xe 2 chỗ, cốp sau chỉ khoảng 310 lít với bản coupe).

Nhận xét: Nếu bạn cần một chiếc xe đa dụng, đủ chỗ cho gia đình, Volvo XC60 là lựa chọn. Nếu bạn cần một mẫu xe hiệu suất, mạnh mẽ, đầy cảm xúc cho bản thân, Jaguar F-Type sẽ “lý tưởng” hơn.

4. Động cơ, hiệu suất và trải nghiệm lái

Volvo XC60

Tùy theo từng thị trường và từng phiên bản mà XC60 có những tùy chọn động cơ khác nhau:

  • Động cơ Mild-Hybrid (B4, B5, B6):
    • Thường là máy 2.0L tăng áp (I4), công suất dao động từ khoảng 190–300 mã lực (tùy phiên bản).
    • Kết hợp với hệ thống mild-hybrid 48V, hộp số tự động 8 cấp, dẫn động cầu trước hoặc AWD.
  • Động cơ Plug-in Hybrid (T6, T8):
    • Máy xăng 2.0L kết hợp mô-tơ điện, tổng công suất từ ~340 mã lực (T6) đến ~455 mã lực (T8).
    • Mô-men xoắn cao và khả năng tăng tốc ấn tượng, nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu khi chạy hybrid.
  • Trải nghiệm lái: Êm ái, tĩnh lặng, cảm giác lái nhẹ nhàng, phù hợp di chuyển gia đình. Hệ thống treo êm, cách âm tốt. Chế độ dẫn động 4 bánh AWD (ở phiên bản cao) giúp xe bám đường tốt trong nhiều điều kiện.

Jaguar F-Type

Jaguar F-Type có nhiều phiên bản động cơ:

  • Động cơ I4 2.0L tăng áp:
    • Công suất khoảng 300 mã lực, mô-men xoắn ~400 Nm, hộp số tự động 8 cấp, dẫn động cầu sau (RWD).
    • Đây là phiên bản “phổ thông” nhất, nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu hơn.
  • Động cơ V6 siêu nạp (trước đây):
    • Công suất 340–380 mã lực (tùy phiên bản), nay đã ít xuất hiện trên phiên bản mới.
  • Động cơ V8 siêu nạp:
    • Công suất từ 450 mã lực (F-Type R-Dynamic) đến 575 mã lực (F-Type R).
    • Mô-men xoắn cực lớn, tăng tốc 0-100 km/h chỉ từ 3,5–4 giây, tốc độ tối đa trên 300 km/h (tùy phiên bản).
    • Dẫn động có thể RWD hoặc AWD (trên một số biến thể cao cấp).
  • Trải nghiệm lái:
    • Vô lăng chính xác, phản hồi tốt, ghế ngồi thấp, tiếng pô mạnh mẽ (đặc biệt với động cơ V8).
    • Xe thiên về hiệu năng, tăng tốc “dính ghế”, phù hợp đường trường thoáng, các cung đường đèo cần cảm giác lái hưng phấn.
    • Hệ thống treo cứng hơn, chú trọng độ cân bằng và cảm giác mặt đường; nếu đi phố đông, có thể cảm thấy hơi “căng” và ít êm ái hơn một chiếc SUV.

Nhận xét: Volvo XC60 êm ái, an toàn, đa dụng; Jaguar F-Type mạnh mẽ, giàu cảm xúc khi cầm lái, dành cho người đam mê tốc độ.

5. Trang bị an toàn

Volvo XC60

  • Volvo nổi tiếng với các công nghệ an toàn hàng đầu:
    • Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (City Safety), nhận diện người đi bộ, đi xe đạp.
    • Hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo chệch làn.
    • Cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm sau, hỗ trợ đỗ xe.
    • Túi khí bao quanh cabin, khung xe chắc chắn.
    • Cruise control thông minh, hỗ trợ lái bán tự động Pilot Assist (tùy phiên bản).
  • XC60 thường nhận điểm an toàn rất cao từ các tổ chức như Euro NCAP, IIHS.

Jaguar F-Type

  • Dù là xe thể thao, Jaguar vẫn trang bị an toàn khá đầy đủ:
    • Túi khí trước, bên, rèm (tùy phiên bản và thị trường).
    • Kiểm soát lực kéo, cân bằng điện tử, hệ thống phanh ABS.
    • Cảnh báo điểm mù, cảm biến đỗ xe, camera lùi, cảm biến áp suất lốp.
    • Tuy nhiên, do tính chất thể thao, một số tính năng an toàn “bán tự động” có thể không phong phú như trên SUV của Volvo.

Nhận xét: Về mặt an toàn, Volvo luôn “có tiếng” với những tính năng bảo vệ hành khách tối đa. Jaguar F-Type cũng có an toàn, nhưng “ưu tiên hiệu suất” hơn là sự hỗ trợ lái tự động.

6. Mức tiêu thụ nhiên liệu

Volvo XC60:

  • Bản mild-hybrid (B4, B5) tiêu thụ khoảng 7–9 lít/100 km (tùy điều kiện).
  • Bản plug-in hybrid (T6, T8) có thể thấp hơn rất nhiều nếu chủ yếu chạy điện quãng ngắn, hoặc kết hợp ~3–5 lít/100 km theo chu trình thử nghiệm (trong thực tế có thể cao hơn).

Jaguar F-Type:

  • Bản I4 2.0L tăng áp: ~8–10 lít/100 km đường hỗn hợp.
  • Bản V8 5.0L siêu nạp: ~12–14 lít/100 km hoặc hơn, nhất là khi chạy thể thao liên tục.

Nhận xét: XC60 thiên về tiết kiệm, đặc biệt bản hybrid, trong khi F-Type V8 dùng nhiều nhiên liệu hơn do hiệu suất cao.

7. Giá bán tham khảo

Giá bán thực tế phụ thuộc từng thị trường, chính sách thuế phí và từng phiên bản. Dưới đây là mặt bằng chung (mang tính ước lượng, có thể thay đổi theo thời điểm và quốc gia):

Volvo XC60:

  • Dao động từ khoảng 2,2 – 2,8 tỷ VNĐ (tùy phiên bản, động cơ, trang bị) tại thị trường Việt Nam.
  • Bản Plug-in Hybrid có thể cao hơn, từ 3 tỷ trở lên.

Jaguar F-Type:

  • Dao động từ khoảng 5 – 14 tỷ VNĐ (tại Việt Nam) tùy phiên bản (I4, V6, V8, R-Dynamic, R hay thậm chí SVR nếu có).
  • Các phiên bản V8 hiệu năng cao đắt hơn rất nhiều, có thể chênh tới vài tỷ.

Nhận xét: Mức giá của F-Type cao hơn rất nhiều, do là xe thể thao hạng sang, động cơ mạnh, thuế phí cao, sản xuất giới hạn.

8. Đánh giá Ưu & Nhược điểm

So sánh Volvo XC60 và Jaguar F-Type

(Ảnh: CarAndDriveDriveAU)

8.1. Volvo XC60

8.1.1. Ưu điểm

  • An toàn vượt trội: Volvo từ lâu nổi tiếng với các công nghệ an toàn tiên tiến như phanh khẩn cấp, hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo điểm mù, Pilot Assist… Điều này tạo cảm giác yên tâm tối đa cho cả người lái và hành khách.
  • Nội thất rộng rãi, thoải mái: Xe có 5 chỗ ngồi, khoảng để chân và trần xe rộng, phù hợp cho gia đình hoặc nhóm bạn. Khoang hành lý lớn, tiện dụng cho những chuyến đi xa.
  • Thiết kế tinh tế, sang trọng: Phong cách Scandinavian tối giản nhưng vẫn giữ được nét hiện đại, cao cấp. Các chất liệu da, gỗ, kim loại được sắp xếp hài hòa.
  • Động cơ đa dạng, tiết kiệm: Tùy chọn máy xăng, mild-hybrid, plug-in hybrid (T6, T8) vừa đảm bảo công suất, vừa tiết kiệm nhiên liệu. Đặc biệt, bản plug-in hybrid chạy điện quãng ngắn rất kinh tế.
  • Trải nghiệm lái êm ái, ổn định: Hệ thống treo êm, khả năng cách âm tốt, phù hợp di chuyển trong đô thị lẫn đường trường.

8.1.2. Nhược điểm

  • Thiên về sự nhẹ nhàng: Với những ai thích cảm giác lái thể thao, XC60 có thể chưa đủ “bốc” dù bản T8 có công suất cao nhưng vẫn nặng về tính “điềm đạm”.
  • Giá thành cao trong phân khúc: So với một số đối thủ SUV hạng sang khác (ví dụ: BMW X3, Audi Q5…), chi phí sở hữu XC60 có thể nhỉnh hơn, đặc biệt với phiên bản hybrid.
  • Bảo dưỡng, phụ tùng: Ở Việt Nam, mạng lưới đại lý và trung tâm bảo hành Volvo còn hạn chế hơn so với các thương hiệu Đức, có thể gây khó khăn trong việc bảo trì, sửa chữa.

8.2. Jaguar F-Type

8.2.1. Ưu điểm

  • Thiết kế thể thao, cuốn hút: Thân xe thấp, mui dài, đường nét uyển chuyển, thu hút mọi ánh nhìn. Phong cách độc đáo, mang dấu ấn xe thể thao Anh quốc.
  • Hiệu suất mạnh mẽ: Động cơ từ I4 2.0L tăng áp (300 mã lực) đến V8 5.0L siêu nạp (450–575 mã lực), cho trải nghiệm lái cực “đã”, tiếng pô uy lực, tăng tốc nhanh.
  • Cảm giác lái giàu cảm xúc: Vô lăng chính xác, phản hồi tốt, ghế ngồi thấp kiểu “cockpit” dành cho người đam mê tốc độ. Hệ thống treo cứng, bám đường ổn định ở tốc độ cao.
  • Nội thất sang trọng, tập trung vào người lái: Các chi tiết da, kim loại, carbon (tùy phiên bản) tinh xảo, bảng điều khiển hướng về phía ghế lái, tạo không gian thể thao.

8.2.2. Nhược điểm

  • Không gian hạn chế: Chỉ có 2 chỗ ngồi, khoang hành lý nhỏ (~310 lít bản coupe), không phù hợp khi cần chở nhiều người hoặc nhiều đồ.
  • Giá bán rất cao: Thuộc phân khúc xe thể thao hạng sang, cộng với thuế phí, mức giá có thể gấp nhiều lần so với SUV hạng sang thông thường.
  • Chi phí sử dụng lớn: Mức tiêu hao nhiên liệu cao (đặc biệt bản V8), phụ tùng và bảo dưỡng đắt đỏ. Đồng thời, nếu vận hành trong đô thị đông đúc, xe tiêu tốn xăng nhiều và không phát huy hết hiệu suất.
  • Ít công nghệ hỗ trợ lái bán tự động: Xe thiên về trải nghiệm thể thao, nên các tính năng như hỗ trợ lái tự động, giữ làn… có thể ít hoặc không toàn diện như SUV hạng sang.

9. Đối tượng khách hàng phù hợp

Volvo XC60:

  • Phù hợp cho gia đình từ 4–5 người, hay di chuyển xa, có trẻ em.
  • Muốn một chiếc xe sang, an toàn, công nghệ hiện đại, thiết kế lịch lãm.
  • Thích sự êm ái, rộng rãi, tiện nghi cho nhiều tình huống sử dụng (đi phố, đi đường trường, đi du lịch).

Jaguar F-Type:

  • Phù hợp với người mê tốc độ, cần chiếc xe thể thao 2 chỗ để tận hưởng cảm giác lái, âm thanh động cơ.
  • Chú trọng hình ảnh, phong cách, cá tính riêng, thường chỉ chở 1 người đi cùng.
  • Sẵn sàng đánh đổi tính thực dụng và chi phí nhiên liệu cao để có được sự “phấn khích” sau vô lăng.

10. Kết luận

Volvo XC60Jaguar F-Type là hai dòng xe sang nổi bật nhưng thuộc hai phân khúc khác biệt rõ rệt:

  • XC60: SUV 5 chỗ, chú trọng an toàn, đa dụng, vận hành êm ái, phù hợp với hầu hết nhu cầu đi lại hàng ngày và du lịch gia đình. Xe có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt (đặc biệt các phiên bản hybrid), nội thất rộng rãi, trang bị đầy đủ tiện nghi và công nghệ an toàn vượt trội.
  • F-Type: Xe thể thao 2 chỗ, thiên về hiệu suất và trải nghiệm lái cá nhân. Thiết kế cực kỳ quyến rũ, động cơ mạnh mẽ, tiếng pô uy lực, mang đến cảm xúc mãnh liệt cho những ai đam mê tốc độ. Tuy nhiên, không gian nội thất hạn chế, chi phí mua xe cao, chi phí nuôi xe cũng cao (bảo dưỡng, xăng dầu, v.v.).

Nếu bạn đang tìm một chiếc xe sang, tiện dụng, phục vụ cho cả gia đình, thì Volvo XC60 là lựa chọn lý tưởng. Ngược lại, nếu bạn muốn một chiếc xe thể thao hai cửa đầy đam mê và phấn khích, và không đặt nặng nhu cầu chở nhiều người hoặc hành lý, thì Jaguar F-Type sẽ làm bạn hài lòng tuyệt đối.

Bảng tóm tắt Thông tin tổng quát

Tiêu chíVolvo XC60Jaguar F-Type
Phân khúcSUV hạng sang 5 chỗXe thể thao coupe/convertible 2 chỗ
Thiết kế ngoại thấtLịch lãm, tinh tế, kiểu Bắc ÂuThể thao, quyến rũ, đậm chất “xe Anh”
Động cơI4 2.0L (mild-hybrid, plug-in hybrid), 190–455 mã lựcI4 2.0L (300 mã lực) đến V8 5.0L siêu nạp (450–575 mã lực)
Trải nghiệm láiÊm ái, an toàn, ổn định, phù hợp gia đìnhMạnh mẽ, tốc độ, phấn khích, tập trung vào người lái
Không gian nội thấtRộng rãi, 5 chỗ, cốp lớn ~483–505 lít2 chỗ, cốp ~310 lít (bản coupe)
An toànDẫn đầu phân khúc, nhiều công nghệ hỗ trợ lái tiên tiếnĐủ cơ bản, thiên về hiệu năng, vẫn có tính năng an toàn cao
Giá bán (VN, ước tính)Từ ~2,2–3 tỷ (bản xăng/hybrid)Từ ~5–14 tỷ (tùy động cơ, bản R, v.v.)
Mức tiêu thụ nhiên liệu~7–9 l/100 km (xăng), 3–5 l/100 km (hybrid)~8–10 l/100 km (I4), 12–14+ l/100 km (V8)
Đối tượng phù hợpGia đình, người thích sự an toàn, tiện nghi, tiết kiệmNgười đam mê tốc độ, cần xe 2 cửa thể thao, phong cách

Lưu ý:

Thông tin so sánh mang tính tổng quan và có thể thay đổi tùy theo năm sản xuất, phiên bản và thị trường phân phối. Tuy nhiên, những đặc điểm cốt lõi đã được trình bày sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ nhất khi so sánh các mẫu xe này.

Chia sẻ bài viết này

Facebook
Threads
Pinterest
X
LinkedIn
Reddit
Tin tức liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin nổi bật