Trong phân khúc sedan hạng sang, Lexus ES 250 và Mercedes-Benz E200 luôn là hai cái tên được nhắc đến với những ưu điểm vượt trội riêng biệt. Cả hai mẫu xe đều đại diện cho đẳng cấp và sự tinh tế, nhưng lại mang trong mình triết lý thiết kế và công nghệ khác nhau, hứa hẹn mang đến cho người dùng trải nghiệm lái xe độc đáo và ấn tượng. Hãy cùng duongcaotoc.com so sánh sự khác nhau giữa hai mẫu xe này ngay sau đây.
1. Tổng quan thương hiệu
Lexus
- Xuất xứ: Thương hiệu xe sang của tập đoàn Toyota (Nhật Bản).
- Thế mạnh: Độ tin cậy cao, chi phí bảo dưỡng thường thấp hơn các hãng xe sang châu Âu, thiết kế sang trọng nhưng vẫn mang hơi hướng tối giản và tinh tế của người Nhật.
- Hình ảnh: Hướng tới những trải nghiệm êm ái, yên tĩnh, bền bỉ và giá trị bán lại tốt.
Mercedes-Benz
- Xuất xứ: Thương hiệu xe sang lâu đời từ Đức.
- Thế mạnh: Thiết kế đậm chất châu Âu, công nghệ tiên phong, cảm giác lái sắc nét, nhiều phiên bản lựa chọn.
- Hình ảnh: Thể hiện sự sang trọng, đẳng cấp; nội thất trang bị nhiều công nghệ hiện đại, phù hợp cả nhu cầu doanh nhân lẫn gia đình.
2. Thiết kế ngoại thất
Lexus ES 250
- Ngôn ngữ thiết kế: Dựa trên triết lý L-Finesse đặc trưng của Lexus, nhấn mạnh lưới tản nhiệt hình con suốt (Spindle Grille) cỡ lớn, các đường nét uốn lượn mềm mại, hướng đến sự thanh lịch hơn là thể thao.
- Kích thước tổng thể: Thông thường, ES có chiều dài, chiều rộng lớn, mang phong cách xe hạng sang điển hình, tăng không gian cabin cho hàng ghế sau.
- Đèn chiếu sáng: Đèn pha LED 3 bóng (hoặc LED projector) kết hợp dải LED ban ngày sắc sảo.
- Tổng thể: Mang vẻ trang nhã, không quá phô trương; phù hợp với doanh nhân, người ưa thích sự nhẹ nhàng, cao cấp.
Mercedes E 200
- Ngôn ngữ thiết kế: Theo triết lý Sensual Purity của Mercedes với những đường cong mềm mại nhưng vẫn toát lên sự sang trọng châu Âu.
- Kích thước: Trong phân khúc E-Class, E 200 có chiều dài cơ sở tương đương ES 250, nhưng chiều rộng và chiều cao đôi khi nhỉnh hơn một chút, tạo cảm giác bệ vệ.
- Đèn chiếu sáng: Hệ thống đèn LED toàn phần tích hợp công nghệ chiếu sáng thích ứng thông minh (có thể tùy phiên bản).
- Tổng thể: Đậm chất “xe Đức” với logo “ngôi sao ba cánh” nổi bật. Sự sang trọng được thể hiện rõ qua những chi tiết chrome và nẹp mạ bóng.
3. Thiết kế nội thất và tiện nghi
Lexus ES 250
- Chất liệu: Da Semi-Aniline (hoặc da cao cấp tùy phiên bản), gỗ trang trí (có thể là gỗ Shimamoku độc quyền của Lexus).
- Bố cục cabin: Triết lý “lấy người lái làm trung tâm” nhưng vẫn giữ không gian rộng rãi cho hàng ghế sau. Cụm điều khiển trung tâm có thiết kế đặc trưng của Lexus, cần số đặt cao.
- Cảm giác sang trọng: Lexus luôn chú trọng đến việc giảm tiếng ồn, rung động (NVH), mang lại không gian yên tĩnh. Ghế ngồi êm, có tính năng sưởi/làm mát (tùy phiên bản).
- Công nghệ: Màn hình giải trí 8 – 12,3 inch (tùy phiên bản và thị trường), hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa tự động 2 – 3 vùng, âm thanh vòm cao cấp (Mark Levinson ở phiên bản cao).
- Khoang hành lý: Rộng rãi, phù hợp chở gia đình hoặc đi công tác, du lịch dài ngày.
Mercedes E 200
- Chất liệu: Da Artico hoặc Da Nappa tùy phiên bản, trang trí kim loại kết hợp ốp gỗ (Open-pore hoặc bóng) mang phong cách hiện đại.
- Bố cục cabin: Màn hình kép (2 màn hình nối liền: bảng đồng hồ kỹ thuật số và màn hình giải trí trung tâm) tạo cảm giác liền mạch, đậm dấu ấn công nghệ của Mercedes.
- Cảm giác sang trọng: Thiết kế đậm tính hiện đại với đèn viền nội thất 64 màu, bảng điều khiển trung tâm tinh giản, vô-lăng tích hợp các nút cảm ứng.
- Công nghệ: Hỗ trợ lái bán tự động, kiểm soát hành trình thích ứng (tùy phiên bản), điều hòa tự động 2 vùng (có thể 3 vùng ở bản cao), hệ thống giải trí MBUX (tùy phiên bản, dòng E 200 có thể ở mức “cơ bản” hơn so với E 300/E 350).
- Khoang hành lý: Dung tích đủ cho nhu cầu thông thường, tuy nhiên nếu so với ES, độ rộng có thể không quá chênh lệch nhiều.
4. Động cơ và hiệu suất
Lưu ý: Thông số dưới đây mang tính tham khảo, sẽ khác nhau tùy thị trường và năm sản xuất.
Lexus ES 250
- Loại động cơ: 4 xi-lanh thẳng hàng (I4), dung tích 2.5L (thường hút khí tự nhiên).
- Công suất cực đại: Khoảng 203 – 206 mã lực.
- Mô-men xoắn: Khoảng 247 – 250 Nm.
- Hộp số: Tự động 8 cấp Direct Shift.
- Ưu điểm: Êm ái, bền bỉ, tăng tốc mượt mà, độ ồn thấp. Xe vận hành “mượt” hơn là thiên về thể thao.
- Nhược điểm: Nếu so sánh với động cơ turbo (như của Mercedes) cùng dung tích thấp hơn, mô-men xoắn của ES 250 có thể yếu hơn ở dải tua thấp, tăng tốc không bốc bằng.
Mercedes E 200
- Loại động cơ: 4 xi-lanh thẳng hàng (I4), dung tích 2.0L tăng áp (turbo).
- Công suất cực đại: Khoảng 184 – 197 mã lực (tùy đời và thị trường).
- Mô-men xoắn: Khoảng 300 – 320 Nm ở dải tua sớm (1.200 – 1.400 vòng/phút).
- Hộp số: Tự động 9 cấp (9G-Tronic).
- Ưu điểm: Tăng tốc tốt nhờ mô-men xoắn cao ở vòng tua thấp; cảm giác lái đậm chất “xe Đức”, êm ái nhưng vẫn có độ đầm chắc và linh hoạt.
- Nhược điểm: Động cơ tăng áp có thể đòi hỏi bảo dưỡng, thay dầu đúng tiêu chuẩn, chi phí có thể cao hơn; nếu không chú ý, có thể xảy ra lỗi tăng áp (turbo) về lâu dài.
5. Cảm giác lái và vận hành
Lexus ES 250
- Hướng đến sự êm ái, yên tĩnh tối đa. Hệ thống treo êm giúp hấp thụ xung động tốt, đặc biệt phù hợp với nhu cầu đi lại hàng ngày hoặc đường trường.
- Vô-lăng trợ lực điện nhẹ, phản hồi vừa đủ nhưng không “thể thao” như một số xe Đức.
- Tiết kiệm nhiên liệu tương đối tốt với chu kỳ đường hỗn hợp thường ~7 – 8 L/100km (tùy cách lái).
Mercedes E 200
- Hướng đến sự cân bằng giữa thoải mái và khả năng xử lý linh hoạt.
- Hệ thống treo (Agility Control) có khả năng tự động điều chỉnh độ cứng/mềm giúp xe êm ái trong phố nhưng vẫn đầm chắc khi chạy cao tốc.
- Vô-lăng có độ chính xác cao, phản hồi tốt hơn, cho cảm giác “chắc tay” và “gắn kết” với mặt đường.
- Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình ~7 – 8 L/100km tùy điều kiện và phong cách lái, không quá khác biệt so với Lexus ES 250.
6. An toàn
Cả Lexus ES 250 và Mercedes E 200 đều sở hữu những gói an toàn tiên tiến, đạt tiêu chuẩn 5 sao của nhiều tổ chức uy tín (NCAP). Một số tính năng tiêu biểu:
Lexus ES 250
- Hệ thống Lexus Safety System+ (tùy phiên bản, thị trường):
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (Pre-Collision System).
- Cảnh báo chệch làn & Hỗ trợ giữ làn đường (LKA).
- Đèn pha tự động thích ứng (AHB).
- Kiểm soát hành trình chủ động (DRCC).
- Túi khí bao quanh, phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
Mercedes E 200
- Hệ thống an toàn Mercedes:
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (Active Brake Assist).
- Hỗ trợ giữ làn đường (Active Lane Keeping Assist – tuỳ phiên bản).
- Cảnh báo điểm mù (Blind Spot Assist).
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control) và giới hạn tốc độ (Speedtronic).
- Ngoài ra, E 200 có hệ thống Attention Assist (cảnh báo mất tập trung), PRE-SAFE® (chuẩn bị bảo vệ hành khách trước va chạm).
- Hệ thống túi khí đa hướng, phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
7. Chi phí sở hữu và dịch vụ sau bán hàng
Lexus ES 250
- Giá niêm yết (tham khảo tại Việt Nam hoặc thị trường tương đương): Thường dao động trong khoảng 2,5 – 3 tỷ VNĐ tùy phiên bản và chính sách ưu đãi.
- Chi phí bảo dưỡng: Tương đối dễ chịu, đặc biệt về lâu dài (3 – 5 năm), chi phí bảo dưỡng của Lexus thường thấp hơn so với Mercedes do linh kiện gốc Toyota và độ bền cao.
- Giá trị bán lại: Lexus thường giữ giá tốt, ít khấu hao hơn, đặc biệt là các mẫu sedan như ES.
Mercedes E 200
- Giá niêm yết: Thông thường thấp hơn so với các phiên bản E-Class cao cấp (E 300 AMG hay E 350). Tại Việt Nam, E 200 dao động khoảng 2,3 – 2,5 tỷ VNĐ (có thời điểm cao hơn, tùy option và thuế phí).
- Chi phí bảo dưỡng: Do là xe châu Âu, chi phí phụ tùng, công sửa chữa, bảo dưỡng thường cao hơn xe Nhật. Tuy nhiên, mạng lưới đại lý Mercedes tại Việt Nam khá rộng, phụ tùng sẵn.
- Giá trị bán lại: E-Class cũng khá phổ biến trên thị trường xe cũ. Tuy nhiên, tốc độ khấu hao của Mercedes có thể cao hơn so với Lexus.
8. Đánh giá Ưu & Nhược điểm
8.1. Lexus ES 250
8.1.1. Ưu điểm
- Thiết kế sang trọng, thanh lịch:
Mang đậm chất “L-Finesse” của Lexus với lưới tản nhiệt con suốt (Spindle Grille) đặc trưng, các đường nét mềm mại nhưng vẫn tạo ấn tượng cao cấp. - Không gian nội thất êm ái, yên tĩnh:
Lexus luôn chú trọng giảm tiếng ồn, rung động. Nội thất bọc da, ốp gỗ cao cấp cùng ghế ngồi êm, mang đến trải nghiệm thư giãn. - Độ bền và tin cậy cao:
Lexus nói chung và ES 250 nói riêng thừa hưởng chất lượng từ Toyota. Khả năng vận hành bền bỉ, ít hỏng vặt. - Chi phí bảo dưỡng hợp lý:
So với xe Đức, xe Nhật (đặc biệt Lexus) thường có chi phí bảo dưỡng, phụ tùng “mềm” hơn, dễ dàng bảo trì lâu dài. - Giá trị bán lại tốt:
Lexus thường giữ giá cao, ít khấu hao; là yếu tố quan trọng nếu người dùng có ý định đổi xe sau vài năm.
8.1.2. Nhược điểm
- Khả năng tăng tốc không quá bốc:
Động cơ 2.5L hút khí tự nhiên cho trải nghiệm mượt mà, nhưng mô-men xoắn kém “bốc” ở dải tua thấp so với động cơ turbo. - Thiết kế nội thất bảo thủ:
Một số người có thể thấy kiểu dáng bảng điều khiển trung tâm của Lexus hơi truyền thống, chưa hiện đại bằng màn hình kép của xe Đức. - Ít tùy chọn “thể thao”:
Lexus ES 250 hướng đến sự êm ái, không thiên về hiệu suất lái mạnh mẽ, ít phiên bản thể thao hoặc gói nâng cấp so với một số đối thủ.
8.2. Mercedes E 200
8.2.1. Ưu điểm
- Thương hiệu đẳng cấp, lâu đời:
Mercedes-Benz là biểu tượng của sự sang trọng, khẳng định vị thế và gu thẩm mỹ cho chủ nhân. - Thiết kế hiện đại, tinh tế:
Mang phong cách Sensual Purity với đường cong mềm mại bên ngoài và nội thất công nghệ cao (cụm màn hình kép, đèn viền ambient 64 màu). - Cảm giác lái cân bằng:
Động cơ 2.0L tăng áp (turbo) mạnh mẽ ở dải tua thấp, hộp số 9G-Tronic mượt mà. Khung gầm đầm chắc, vô-lăng chính xác. - Công nghệ tiên tiến:
Nội thất hiện đại với hệ thống MBUX (tuỳ phiên bản), nhiều tính năng hỗ trợ lái như Active Brake Assist, PRE-SAFE®, camera 360 (có thể tuỳ chọn/bản cao). - Mạng lưới đại lý phủ rộng:
Mercedes có hệ thống showroom, trạm bảo dưỡng chính hãng quy mô lớn, giúp việc bảo hành, sửa chữa tương đối thuận lợi.
8.2.2. Nhược điểm
- Chi phí bảo dưỡng, sửa chữa cao:
Các chi tiết, phụ tùng của xe châu Âu thường đắt đỏ hơn xe Nhật; cần tuân thủ lịch bảo dưỡng nghiêm ngặt. - Khấu hao nhanh hơn:
Thương hiệu xe sang Đức thường mất giá khá nhanh sau vài năm, so với dòng xe Nhật như Lexus. - Trang bị “cơ bản” hơn ở phiên bản E 200:
So với E 300 AMG hay E 350, phiên bản E 200 có thể cắt giảm một số tiện nghi và công nghệ (ví dụ hệ thống loa, chế độ lái, gói hỗ trợ lái nâng cao).
9. Đối tượng khách hàng phù hợp
Lexus ES 250
- Ưu tiên sự êm ái, yên tĩnh, bền bỉ.
- Ít chú trọng khả năng vận hành thể thao, tăng tốc mạnh.
- Yêu thích phong cách sang trọng, lịch lãm, không phô trương nhưng giá trị và độ tin cậy cao.
- Đề cao chi phí vận hành thấp, bền lâu, giữ giá tốt.
Mercedes E 200
- Ưu tiên sự cân bằng giữa tiện nghi và cảm giác lái tinh tế, linh hoạt.
- Yêu thích phong cách châu Âu, thể hiện đẳng cấp thương hiệu “Mercedes”.
- Đề cao công nghệ hiện đại, thiết kế nội thất mang tính thời trang, nhiều tính năng an toàn, hỗ trợ lái tiên tiến.
- Chấp nhận chi phí bảo dưỡng, sửa chữa cao hơn, khấu hao nhanh hơn một chút so với Lexus.
10. Kết luận
Cả Lexus ES 250 và Mercedes E 200 đều là những lựa chọn xe sang đáng cân nhắc trong tầm giá 2 – 3 tỷ VNĐ. Sự khác biệt lớn nhất nằm ở phong cách và trải nghiệm lái:
- Lexus ES 250:
- Thiết kế thanh lịch, thiên về sự sang trọng, tinh tế kiểu Nhật.
- Vận hành êm ái, tĩnh lặng, bền bỉ dài lâu.
- Chi phí bảo dưỡng hợp lý, giữ giá tốt.
- Mercedes E 200:
- Phong cách sang trọng cổ điển pha hiện đại, đậm dấu ấn Đức.
- Cảm giác lái cân bằng, có phần “đầm” và “chắc” hơn.
- Công nghệ phong phú, nội thất hiện đại, tuy chi phí vận hành cao hơn.
Tùy theo nhu cầu cá nhân, nếu bạn đặt yếu tố trải nghiệm nhẹ nhàng, tin cậy và tiết kiệm dài hạn lên hàng đầu, Lexus ES 250 là lựa chọn hợp lý. Ngược lại, nếu bạn yêu thích thương hiệu xe Đức với cảm giác lái và công nghệ “châu Âu” đặc trưng, Mercedes E 200 sẽ là cái tên nổi bật trong tầm giá.
Chúc bạn sẽ lựa chọn được mẫu xe ưng ý!