So sánh Lexus NX300 và Audi Q5 – Sự tinh tế của Đức hay sự bền bỉ từ Nhật?

Lexus NX300Audi Q5 đều là những mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ được ưa chuộng tại Việt Nam, mỗi xe mang những đặc điểm và ưu thế riêng. Hãy cùng duongcaotoc.com khám phá chi tiết giữa hai mẫu xe này thông qua các khía cạnh quan trọng như thiết kế, trang bị, hiệu suất, công nghệ, an toàn, cũng như chi phí và trải nghiệm sử dụng. Mục tiêu là giúp bạn có cái nhìn toàn diện trước khi đưa ra quyết định lựa chọn một trong hai mẫu xe này.

1. Giới thiệu chung

Lexus NX 300

  • Thuộc phân khúc SUV hạng sang cỡ nhỏ (compact luxury SUV).
  • Ra mắt lần đầu năm 2014 (với tên gọi NX 200t), sau đó được nâng cấp và đổi tên thành NX 300.
  • Thế mạnh: Thiết kế táo bạo, trang bị an toàn cao, danh tiếng thương hiệu Lexus về độ tin cậy và trải nghiệm sau bán hàng.

Audi Q5

  • Là mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ của thương hiệu Audi.
  • Ra mắt thế hệ đầu tiên năm 2008, qua nhiều nâng cấp đến nay trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Audi.
  • Thế mạnh: Thiết kế hiện đại, nội thất sang trọng mang phong cách châu Âu, nhiều công nghệ hỗ trợ lái cao cấp.

Cả hai mẫu xe đều cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như BMW X3, Mercedes-Benz GLC, Volvo XC60,… Vì vậy, cuộc so sánh này sẽ tập trung làm rõ những khác biệt chính giữa Lexus NX 300 và Audi Q5, giúp bạn dễ dàng lựa chọn mẫu xe phù hợp.

2. Thiết kế và ngoại thất

Lexus NX 300

  • Ngôn ngữ thiết kế: Sử dụng ngôn ngữ L-Finesse đặc trưng của Lexus, nổi bật với lưới tản nhiệt dạng “con suốt” (Spindle Grille) rất lớn và góc cạnh.
  • Đường nét: Các đường gân dập nổi sắc sảo chạy dọc thân xe, mang đến tổng thể “thể thao – sắc bén” hơn.
  • Hệ thống chiếu sáng:
    • Cụm đèn pha LED tạo hình “boomerang” độc đáo, đèn chạy ban ngày LED dạng mũi tên.
    • Đèn hậu LED hình chữ “L” cách điệu, tạo sự nhận diện thương hiệu.
  • Kích thước tổng thể (tham khảo):
    • Dài x Rộng x Cao: Khoảng 4.630 x 1.845 x 1.645 (mm)
    • Chiều dài cơ sở: 2.660 mm
  • Phong cách: Hướng tới khách hàng thích sự phá cách, trẻ trung, cá tính.

Audi Q5

  • Ngôn ngữ thiết kế: Thừa hưởng nét tối giản, sang trọng của Audi, với lưới tản nhiệt khung đơn (Singleframe) quen thuộc.
  • Đường nét: Thân xe ít góc cạnh, mang phong cách trung tính nhưng vẫn đậm chất thể thao của Audi.
  • Hệ thống chiếu sáng:
    • Đèn pha LED hoặc tùy chọn Matrix LED (tùy phiên bản), tích hợp dải LED ban ngày hiện đại.
    • Đèn hậu LED với dải tín hiệu xi-nhan dạng chạy (dynamic), tạo sự thu hút.
  • Kích thước tổng thể (tham khảo):
    • Dài x Rộng x Cao: Khoảng 4.663 x 1.893 x 1.659 (mm)
    • Chiều dài cơ sở: 2.820 mm
  • Phong cách: Nhã nhặn, sang trọng, phù hợp với đa số người dùng thích sự tinh tế, hiện đại nhưng không quá “gai góc”.

Nhận xét: Lexus NX 300 mang lại ấn tượng táo bạo, “phá cách” hơn, còn Audi Q5 lại mang nét sang trọng kiểu châu Âu. Tùy gu thẩm mỹ của người dùng mà lựa chọn.

3. Nội thất và tiện nghi

Lexus NX 300

  • Chất liệu: Da cao cấp (Nappa tùy phiên bản), nhôm hoặc ốp gỗ trang trí.
  • Thiết kế khoang lái: Lấy người lái làm trung tâm, bảng điều khiển có màn hình trung tâm nhô cao, cụm điều khiển khá nhiều phím bấm.
  • Ghế ngồi: Ghế trước rộng rãi, ôm lưng; ghế sau đủ thoải mái cho 2 người lớn, 1 người ngồi giữa có thể hơi chật.
  • Tiện nghi:
    • Hệ thống giải trí màn hình 8 inch hoặc 10.3 inch (tùy phiên bản), hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto.
    • Dàn âm thanh 8 loa hoặc 14 loa Mark Levinson tùy bản cao cấp.
    • Cửa sổ trời toàn cảnh (Panoramic) hoặc cửa sổ trời thông thường.
    • Vật liệu, độ hoàn thiện cao, cách âm tốt – một trong những ưu điểm truyền thống của Lexus.
  • Không gian hành lý: Tương đối vừa phải (khoảng 500 lít), nhưng do thiết kế thể thao, trần xe hơi dốc về sau.

Audi Q5

  • Chất liệu: Da cao cấp (thường là da Milano hoặc da Nappa) kết hợp ốp gỗ/aluminium.
  • Thiết kế khoang lái: Hiện đại, đơn giản, màn hình giải trí đặt nổi (cố định), ít nút bấm, các chức năng tập trung vào cụm điều khiển trung tâm và màn hình cảm ứng.
  • Ghế ngồi: Thiết kế ôm người, hỗ trợ thắt lưng. Hàng ghế sau đủ chỗ cho 3 người lớn với không gian để chân rộng rãi nhờ trục cơ sở lớn hơn.
  • Tiện nghi:
    • Màn hình 10.1 inch (giao diện MMI mới), hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto.
    • Hệ thống âm thanh Bang & Olufsen (tùy chọn) cao cấp.
    • Buồng lái ảo Audi Virtual Cockpit hiển thị thông tin trên màn hình kỹ thuật số 12.3 inch.
    • Điều hòa tự động 3 vùng, cửa sổ trời Panorama (tùy phiên bản).
  • Không gian hành lý: Khoảng 550 lít, có thể mở rộng khi gập hàng ghế sau.

Nhận xét: Audi Q5 có phong cách thiết kế nội thất hiện đại, tối giản và không gian rộng hơn một chút so với NX 300. Lexus NX 300 nổi bật với vật liệu và độ hoàn thiện tỉ mỉ, tạo cảm giác sang trọng ấm cúng.

4. Động cơ và hiệu suất

Lexus NX 300

  • Động cơ: Thông thường sử dụng động cơ 2.0L I4 tăng áp (tên mã 8AR-FTS).
    • Công suất cực đại: Khoảng 235 mã lực.
    • Mô-men xoắn cực đại: 350 Nm.
  • Hộp số: Tự động 6 cấp (6AT) hoặc 6AT kèm lẫy chuyển số.
  • Hệ dẫn động: 2WD (cầu trước) hoặc AWD (4 bánh). Tùy phiên bản thị trường mà có tùy chọn AWD.
  • Khả năng tăng tốc: 0 – 100 km/h trong khoảng 7,1 – 7,3 giây (tùy cấu hình).
  • Phong cách vận hành: Êm ái, ưu tiên độ mượt và yên tĩnh hơn là cảm giác thể thao mạnh mẽ.

Audi Q5

  • Động cơ: Phiên bản phổ biến là 2.0L TFSI (xăng tăng áp).
    • Công suất: Khoảng 245 – 252 mã lực (tùy đời).
    • Mô-men xoắn: Khoảng 370 Nm.
  • Hộp số: Tự động 7 cấp ly hợp kép S tronic.
  • Hệ dẫn động: Quattro (AWD) là trang bị tiêu chuẩn trên hầu hết phiên bản Q5.
  • Khả năng tăng tốc: 0 – 100 km/h trong khoảng 6,4 – 6,8 giây (tùy phiên bản).
  • Phong cách vận hành: Cảm giác lái đầm chắc, thiên về thể thao, tăng tốc tốt, độ bám đường cao nhờ hệ dẫn động Quattro.

Nhận xét: Về hiệu suất, Audi Q5 nhỉnh hơn Lexus NX 300 một chút, đặc biệt ở khả năng tăng tốc và cảm giác lái thể thao. Lexus NX 300 vẫn nổi bật ở sự êm ái và đáng tin cậy.

5. Công nghệ và an toàn

Lexus NX 300

  • Hệ thống an toàn Lexus Safety System+ (tùy phiên bản) bao gồm:
    • Cảnh báo va chạm trước (PCS)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (DRCC)
    • Cảnh báo lệch làn đường (LDA) và hỗ trợ giữ làn (LKA)
    • Đèn pha tự động thích ứng (AHB)
  • Hỗ trợ lái khác:
    • Giám sát điểm mù (BSM)
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
    • Camera lùi 360 độ tùy chọn
    • 8 – 10 túi khí xung quanh xe
  • Hệ thống giải trí: Màn hình trung tâm, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, Remote Touch Interface.

Audi Q5

  • Hệ thống an toàn chủ động Audi Pre Sense (tùy phiên bản) bao gồm:
    • Audi pre sense basic: Tự động siết dây an toàn, đóng cửa sổ,… khi phát hiện nguy cơ va chạm.
    • Audi pre sense city: Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh tự động trong đô thị.
  • Hỗ trợ lái khác:
    • Hỗ trợ giữ làn (Lane Departure Warning), hỗ trợ đổi làn (Lane Change Assist)
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
    • Camera 360 độ, cảm biến đỗ xe trước – sau
    • Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
  • Buồng lái ảo (Audi Virtual Cockpit): Màn hình kỹ thuật số 12.3 inch hiển thị thông tin hành trình, bản đồ, đa phương tiện,…

Nhận xét: Cả hai xe đều sở hữu gói an toàn chủ động tiên tiến, sự khác biệt chủ yếu nằm ở giao diện và tên gọi hệ thống. Tính năng cơ bản như kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn… đều có mặt trên cả hai. Audi Q5 nổi bật với buồng lái ảo và màn hình sắc nét, trong khi Lexus NX 300 lại có thế mạnh về độ tin cậy và tính ổn định.

6. Trải nghiệm lái

  • Lexus NX 300:
    • Tay lái nhẹ nhàng, phản hồi mặt đường ở mức vừa phải, không quá thể thao.
    • Hệ thống treo êm ái, thiên về gia đình, đảm bảo sự thoải mái khi di chuyển đường dài.
    • Khả năng cách âm tốt, tiếng ồn khoang động cơ và lốp được hạn chế tối đa.
  • Audi Q5:
    • Hướng tới cảm giác lái thể thao hơn, vô-lăng chính xác, độ nặng hợp lý, phản hồi tốt.
    • Hệ dẫn động Quattro giúp xe bám đường rất chắc, tự tin khi vào cua ở tốc độ cao.
    • Khung gầm và hệ thống treo chắc chắn, êm ái vừa phải nhưng vẫn duy trì độ ổn định.

Nhận xét: NX 300 thích hợp cho người ưa chuộng sự nhẹ nhàng, êm ái trong các tình huống lái xe hàng ngày. Audi Q5 mang đến cảm giác lái thể thao, hưng phấn hơn.

7. Mức tiêu hao nhiên liệu

Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế phụ thuộc vào điều kiện đường sá, phong cách lái, tải trọng,… Dưới đây là mức trung bình ước tính (tham khảo):

  • Lexus NX 300:
    • Trung bình khoảng 9 – 10 lít/100 km (đường hỗn hợp).
    • Xe có thể “ăn xăng” hơn nếu thường xuyên tăng tốc đột ngột.
  • Audi Q5:
    • Trung bình khoảng 8 – 9 lít/100 km (đường hỗn hợp) với bản 2.0 TFSI.
    • Nhờ hộp số 7 cấp ly hợp kép, xe có khả năng duy trì vòng tua máy thấp trên cao tốc, tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn.

Nhận xét: Audi Q5 thường có mức tiêu hao nhiên liệu nhỉnh hơn hoặc tương đương Lexus NX 300. Tuy nhiên, mức chênh lệch không quá lớn; tùy vào cách vận hành mà con số thực tế có thể thay đổi.

8. Mức giá và chi phí sử dụng

  • Lexus NX 300
    • Giá bán tại thị trường Việt Nam (tham khảo) thường ở mức trên 2,5 tỷ đồng tùy phiên bản và trang bị.
    • Chi phí bảo dưỡng: Lexus nổi tiếng với độ bền, ít hỏng vặt. Chi phí bảo dưỡng chính hãng tương đối cao nhưng bù lại xe ít gặp sự cố lớn.
    • Giá trị bán lại: Lexus giữ giá tốt trên thị trường xe cũ.
  • Audi Q5
    • Giá bán dao động trong khoảng 2,4 – 2,7 tỷ đồng tại Việt Nam (tùy phiên bản và option).
    • Chi phí bảo dưỡng: Các mẫu xe châu Âu nói chung có chi phí bảo dưỡng, sửa chữa, phụ tùng cao. Tuy nhiên, chính sách bảo hành mới của Audi cũng ngày càng tốt hơn.
    • Giá trị bán lại: Thường không giữ giá cao như Lexus, nhưng vẫn ở mức chấp nhận được so với phân khúc xe sang.

Nhận xét: Nếu ưu tiên giá trị bán lại và tổng chi phí sử dụng về lâu dài, Lexus NX 300 có chút lợi thế. Audi Q5 có thể sẽ tốn kém hơn về bảo dưỡng và khấu hao, song lại có trải nghiệm lái và công nghệ nổi trội.

9. Đánh giá Ưu & Nhược điểm

so sánh lexus nx300 và audi q5​

9.1. Lexus NX 300

9.1.1. Ưu điểm

  1. Thiết kế táo bạo, nổi bật
    • Lưới tản nhiệt dạng Spindle Grille đặc trưng, đường nét sắc sảo phù hợp với khách hàng trẻ trung, ưa phong cách “phá cách”.
  2. Độ bền bỉ, tin cậy cao
    • Lexus thuộc Tập đoàn Toyota, nổi tiếng với chất lượng chế tạo và chi phí bảo dưỡng hợp lý.
    • Xe ít hỏng vặt, ít lỗi vặt, tối ưu cho người dùng giữ xe lâu dài.
  3. Trang bị nội thất sang trọng, hoàn thiện tỉ mỉ
    • Vật liệu da cao cấp, ốp nhôm hoặc gỗ, tạo không gian ấm cúng.
    • Các chi tiết lắp ráp kỹ lưỡng, cảm giác “chắc” và sang trọng đặc trưng của Lexus.
  4. Vận hành êm ái, cách âm tốt
    • Hệ thống treo tối ưu cho sự thoải mái, hấp thụ xung động tốt.
    • Khoang cabin yên tĩnh, hạn chế tối đa tiếng ồn từ môi trường.
  5. Giá trị bán lại cao
    • Lexus nổi tiếng giữ giá tốt trên thị trường xe cũ, giúp giảm hao hụt tài chính nếu muốn bán hoặc đổi xe.

9.1.2. Nhược điểm

  1. Cảm giác lái chưa thật sự thể thao
    • Vô-lăng trợ lực nhẹ, ưu tiên êm ái, thiếu “phản hồi” và độ chính xác khi so sánh với các xe châu Âu thiên về hiệu suất.
  2. Không gian hàng ghế sau không quá rộng
    • Trục cơ sở và thiết kế thể thao khiến không gian ghế sau và khoang hành lý chỉ ở mức trung bình của phân khúc.
  3. Hệ thống thông tin giải trí “truyền thống”
    • Giao diện Remote Touch chưa trực quan bằng màn hình cảm ứng hoàn toàn.
    • Nhiều phím bấm cơ học, đôi khi gây khó khăn cho người quen sử dụng màn hình cảm ứng.
  4. Giá bán cao so với trang bị
    • Lexus luôn định giá cao do thương hiệu và chất lượng, tuy nhiên chi phí đầu tư ban đầu lớn hơn một số đối thủ cùng phân khúc.

9.2. Audi Q5

9.2.1. Ưu điểm

  1. Thiết kế sang trọng, tinh tế phong cách châu Âu
    • Lưới tản nhiệt khung đơn (Singleframe), đèn LED hoặc Matrix LED hiện đại.
    • Thân xe thanh thoát, mang dấu ấn tối giản của Audi, phù hợp với nhiều nhóm khách hàng.
  2. Cảm giác lái thể thao, chính xác
    • Hệ dẫn động 4 bánh Quattro danh tiếng, giúp xe bám đường tốt, tăng độ ổn định khi vào cua hay di chuyển ở tốc độ cao.
    • Hộp số ly hợp kép 7 cấp (S tronic) sang số nhanh, mượt, mang lại trải nghiệm lái năng động.
  3. Trang bị công nghệ hiện đại
    • Buồng lái ảo Audi Virtual Cockpit (màn hình kỹ thuật số 12.3 inch) có độ phân giải cao, hiển thị đa dạng thông tin.
    • Màn hình giải trí cảm ứng trung tâm (MMI) hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, giao diện trực quan.
  4. Không gian nội thất rộng rãi
    • Trục cơ sở lớn, hàng ghế sau thoải mái cho 3 người lớn.
    • Khoang hành lý dung tích lớn hơn, thuận tiện cho gia đình hoặc những chuyến đi dài.
  5. Khả năng tiết kiệm nhiên liệu khá tốt
    • Động cơ 2.0L TFSI kết hợp hộp số S tronic 7 cấp tối ưu vòng tua máy, giúp mức tiêu hao nhiên liệu ở mức cạnh tranh.

9.2.2. Nhược điểm

  1. Chi phí bảo dưỡng, sửa chữa cao
    • Các linh kiện, phụ tùng xe châu Âu thường đắt đỏ, đòi hỏi chuyên môn kỹ thuật cao.
    • Tổng chi phí sở hữu (bao gồm bảo dưỡng sau bảo hành) có thể nhỉnh hơn so với xe Nhật.
  2. Độ bền lâu dài có thể kém hơn xe Nhật
    • Trong dài hạn (trên 5 – 7 năm), một số chi tiết trên xe châu Âu có xu hướng xuống cấp hoặc hỏng vặt nhiều hơn, đòi hỏi chủ xe chăm sóc kỹ.
  3. Giá trị bán lại chưa cao
    • So với Lexus, Audi Q5 thường khấu hao nhanh hơn, giá trị xe cũ giảm tương đối khi lên đời hoặc bán lại.
  4. Cảm giác treo hơi cứng với mặt đường xấu
    • Hệ thống treo được tinh chỉnh theo hướng thể thao, đôi khi thiếu êm ái ở đường xóc gồ ghề so với đối thủ như Lexus NX 300.

10. Kết luận

Lexus NX 300 phù hợp với:

  • Người cần một chiếc SUV sang trọng, bền bỉ, ít hỏng vặt, chi phí bảo dưỡng dài hạn thấp.
  • Ưa chuộng thiết kế mang phong cách châu Á – hiện đại, táo bạo và khác biệt.
  • Thường xuyên di chuyển trong đô thị, đề cao sự thoải mái, êm ái, yên tĩnh.
  • Quan tâm đến giá trị bán lại và thương hiệu Lexus.

Audi Q5 phù hợp với:

  • Người thích kiểu thiết kế sang trọng, hiện đại kiểu châu Âu, đặc biệt là phong cách Audi.
  • Muốn có trải nghiệm lái thể thao, vô-lăng chính xác, khả năng bám đường vượt trội của hệ dẫn động Quattro.
  • Đề cao các công nghệ giải trí và an toàn tân tiến (Audi Virtual Cockpit, MMI, Pre Sense).
  • Sẵn sàng chi trả chi phí bảo dưỡng và sửa chữa cao hơn một chút, chấp nhận khấu hao nhanh hơn so với Lexus.

Lời khuyên dành cho bạn

Cả Lexus NX 300 và Audi Q5 đều là những mẫu SUV hạng sang “đáng tiền” trong phân khúc. Sự lựa chọn giữa hai xe phần lớn dựa vào:

  1. Gu thẩm mỹ: Thích nét bền bỉ, góc cạnh của Lexus hay sự tinh tế, trẻ trung của Audi.
  2. Trải nghiệm lái: Đề cao êm ái hay đề cao cảm giác thể thao.
  3. Chi phí sở hữu: Muốn giữ xe lâu dài với ít chi phí bảo dưỡng, hay đề cao công nghệ, chấp nhận chi phí vận hành cao hơn.

Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định phù hợp nhất khi so sánh Lexus NX 300 và Audi Q5. Chúc bạn chọn được chiếc xe ưng ý!

Lưu ý:

Thông tin so sánh mang tính tổng quan và có thể thay đổi tùy theo năm sản xuất, phiên bản và thị trường phân phối. Tuy nhiên, những đặc điểm cốt lõi đã được trình bày sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ nhất khi so sánh các mẫu xe này.

Chia sẻ bài viết này

Facebook
Threads
Pinterest
X
LinkedIn
Reddit
Tin tức liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin nổi bật