So sánh Mercedes-Benz GLC 300 và Lexus NX300

So sánh Mercedes-Benz GLC 300 và Lexus NX300

Phân khúc SUV hạng sang cỡ nhỏ tại Việt Nam ngày càng sôi động với sự góp mặt của nhiều cái tên đình đám, trong đó Mercedes-Benz GLC 300Lexus NX300 là hai mẫu xe nổi bật được người dùng đặc biệt quan tâm. Cả hai đều mang đến phong cách riêng – một bên là sự thể thao, năng động mang hơi thở châu Âu, bên còn lại là sự tinh tế, bền bỉ đặc trưng của Nhật Bản. Vậy nên chọn GLC 300 hay NX300? Hãy cùng duongcaotoc.com phân tích chi tiết ngay sau đây.

1. Thiết kế ngoại thất

Mercedes-Benz GLC 300

  • Ngôn ngữ thiết kế: Dòng GLC mang phong cách hiện đại, đậm chất thể thao nhưng vẫn toát lên vẻ sang trọng truyền thống của Mercedes.
  • Đặc trưng: Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt cỡ lớn kết hợp logo ngôi sao ba cánh. Phiên bản GLC 300 thường được trang bị bộ mâm hợp kim 19 hoặc 20 inch (tùy phiên bản và gói tùy chọn).
  • Hệ thống đèn: Đèn pha LED hiệu suất cao hoặc LED Multibeam (nếu có gói option), kèm công nghệ đèn định vị ban ngày đặc trưng.

Lexus NX300

  • Ngôn ngữ thiết kế: Lexus sử dụng phong cách L-Finesse với các đường nét góc cạnh, tạo ấn tượng trẻ trung và khác biệt.
  • Đặc trưng: Lưới tản nhiệt hình con suốt (Spindle Grille) cỡ lớn đặc trưng của Lexus, đèn pha LED sắc sảo, nhiều chi tiết nhấn mạnh nét thể thao.
  • Hệ thống đèn: Đèn full LED, kiểu dáng “mắt xếch” quen thuộc. Dải đèn ban ngày LED hình chữ L tạo nhận diện thương hiệu Lexus.

Nhận xét chung:

  • GLC 300 có dáng vẻ mềm mại, lịch lãm và đẳng cấp Đức.
  • NX300 lại tỏ ra táo bạo, cá tính và “cơ bắp” hơn theo phong cách Nhật Bản.
    Việc lựa chọn phần nhiều phụ thuộc vào sở thích cá nhân: người thích nét sang truyền thống sẽ nghiêng về GLC, trong khi người ưa sự góc cạnh, khác biệt có thể chọn NX.

2. Động cơ và khả năng vận hành

Mercedes-Benz GLC 300

  • Động cơ: Thông thường sử dụng động cơ 2.0L I4 tăng áp (Turbo), công suất khoảng 258 mã lực và mô-men xoắn 370 Nm (thông số có thể chênh lệch tùy đời xe và thị trường).
  • Hộp số: Tự động 9 cấp (9G-TRONIC).
  • Hệ dẫn động: 4MATIC (dẫn động bốn bánh toàn thời gian) trên nhiều phiên bản, giúp xe bám đường tốt, vận hành ổn định khi vào cua hay trên địa hình trơn trượt.
  • Khả năng tăng tốc: 0-100 km/h khoảng 6,2 – 6,4 giây (tùy phiên bản).
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu (tham khảo): Khoảng 9 – 10 lít/100 km đường hỗn hợp.

Lexus NX300

  • Động cơ: Sử dụng động cơ 2.0L I4 tăng áp (Turbo), công suất khoảng 235 mã lực và mô-men xoắn 350 Nm.
  • Hộp số: Tự động 6 cấp (6AT) hoặc 6 cấp Sport Direct-Shift.
  • Hệ dẫn động: Đa số là AWD (dẫn động 4 bánh) trên nhiều phiên bản, cũng có tùy chọn FWD tại một số thị trường.
  • Khả năng tăng tốc: 0-100 km/h khoảng 7,1 giây.
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu (tham khảo): Khoảng 9 – 10 lít/100 km đường hỗn hợp.

Nhận xét chung:

  • Về sức mạnh, GLC 300 (khoảng 258 mã lực) nhỉnh hơn so với NX300 (khoảng 235 mã lực). Hộp số 9 cấp trên GLC 300 cũng giúp xe chuyển số mượt mà và khai thác tốt sức mạnh khi tăng tốc.
  • NX300 có độ bền động cơ cao, vận hành êm ái, chi phí bảo dưỡng về lâu dài thường tiết kiệm hơn một chút.

3. Nội thất và tiện nghi

Mercedes-Benz GLC 300

  • Thiết kế khoang lái: Chú trọng sự sang trọng và tinh tế với chất liệu da thật, ốp gỗ hoặc nhôm cao cấp. Màn hình trung tâm rộng (khoảng 10,25 – 12,3 inch tùy phiên bản), tích hợp hệ thống giải trí MBUX (trên các đời mới).
  • Ghế ngồi: Ghế bọc da cao cấp, hỗ trợ chỉnh điện nhiều hướng, nhớ vị trí, sưởi và thông gió tùy gói option.
  • Tiện nghi khác: Có HUD (hiển thị kính lái), hệ thống điều hòa tự động 2-3 vùng, hệ thống đèn viền nội thất 64 màu (các phiên bản cao cấp), hệ thống âm thanh Burmester nổi tiếng (tùy phiên bản).

Lexus NX300

  • Thiết kế khoang lái: Mang phong cách tối giản, gọn gàng nhưng vật liệu vẫn cao cấp. Chất lượng hoàn thiện nội thất của Lexus luôn thuộc top đầu với sự tỉ mỉ, tinh xảo.
  • Ghế ngồi: Bọc da cao cấp, chỉnh điện, nhớ ghế, có chức năng sưởi/làm mát (tùy phiên bản). Hàng ghế sau rộng rãi, đặc biệt phần không gian để chân rất thoải mái.
  • Tiện nghi khác: Màn hình giải trí 8 – 10,3 inch (tùy phiên bản), dàn âm thanh Mark Levinson hoặc Pioneer. Khả năng cách âm của Lexus thường được đánh giá cao.

Nhận xét chung:

  • Cả hai mẫu xe đều ở phân khúc hạng sang, nên nội thất đều rất tiện nghi, thoải mái và sử dụng chất liệu cao cấp.
  • Mercedes GLC 300 có phần công nghệ hiện đại, bắt mắt hơn với hệ thống MBUX và màn hình kỹ thuật số cỡ lớn.
  • Lexus NX300 gây ấn tượng bởi độ tỉ mỉ và hoàn thiện, cách âm tốt, nội thất “bền dáng” sau nhiều năm sử dụng.

4. Trang bị an toàn

Cả hai mẫu xe đều sở hữu hàng loạt công nghệ an toàn hiện đại, có thể kể đến:

  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), cân bằng điện tử (ESP/VSC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ đổ đèo.
  • Camera lùi hoặc 360 độ, cảm biến xung quanh.
  • Cảnh báo điểm mù, cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường.
  • Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (tùy phiên bản).
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control) hoặc Cruise Control thích ứng (Adaptive).
  • Nhiều túi khí (thường từ 6 đến 7 túi khí trở lên).

Nhận xét chung:

  • Mercedes-Benz nhấn mạnh hệ thống an toàn chủ động (Active Safety) với các công nghệ mới như PRE-SAFE®, hỗ trợ phanh phòng ngừa va chạm, hỗ trợ tự động đánh lái tránh vật cản (tùy gói).
  • Lexus nổi bật với gói an toàn Lexus Safety System+ (LSS+), nổi tiếng về độ tin cậy và ổn định lâu dài.

5. Cảm giác lái và độ êm ái

GLC 300:

  • Khả năng tăng tốc mạnh mẽ, phản hồi tay lái nhạy, cho cảm giác lái thể thao.
  • Hệ thống treo được tinh chỉnh để vẫn êm ái nhưng khi chuyển sang chế độ lái thể thao (Sport/Sport+), xe bám đường và “bốc” hơn.

NX300:

  • Vận hành êm ái, tĩnh lặng, thiên hướng “êm – mượt” hơn là bốc.
  • Tay lái nhẹ nhàng, hỗ trợ người lái tốt, phù hợp di chuyển trong đô thị.
  • Ở tốc độ cao, xe vẫn đầm chắc, ít bị lắc ngang.

Nhận xét chung:

  • Ai thích chất thể thao, thích cầm lái hưởng thụ cảm giác tăng tốc có thể “khoái” GLC 300 hơn.
  • Ai đề cao sự êm ái, độ bền bỉ và tĩnh lặng thì NX300 là lựa chọn an toàn.

6. Độ bền và chi phí bảo dưỡng

Mercedes-Benz GLC 300:

  • Công nghệ cao cấp, nhưng đòi hỏi tuân thủ lịch bảo dưỡng chính hãng đều đặn.
  • Chi phí phụ tùng, công bảo dưỡng thường cao hơn xe phổ thông, đặc biệt sau khi hết bảo hành.

Lexus NX300:

  • Nổi tiếng về độ tin cậy và bền bỉ.
  • Chi phí bảo dưỡng, thay thế linh kiện cũng không rẻ, nhưng nếu so với các thương hiệu xe sang châu Âu, thường có phần ổn định hơn, ít hư vặt.

Nhận xét chung:

  • Lexus nói chung có “tiếng” về độ bền và ít hỏng vặt, chi phí bảo dưỡng dài hạn dễ chịu hơn xe Đức.
  • Mercedes cần được chăm sóc đúng tiêu chuẩn, thay dầu, thay lọc… kịp thời để đảm bảo vận hành.

7. Giá bán tham khảo

Tùy theo thị trường, phiên bản và thời điểm, giá có thể chênh lệch. Tại Việt Nam (thời điểm khoảng 2023 – 2024), giá niêm yết tham khảo (trước lăn bánh) dao động như sau:

  • Mercedes-Benz GLC 300:
    • Khoảng trên 2,6 – 2,9 tỷ VNĐ (tùy phiên bản, gói trang bị, thế hệ mới hay cũ).
  • Lexus NX300 (hoặc NX300 F-Sport):
    • Khoảng 2,6 – 2,8 tỷ VNĐ (tùy phiên bản, năm sản xuất và chính sách của đại lý).

Giá lăn bánh còn phụ thuộc phí trước bạ, bảo hiểm, khu vực đăng ký biển số,… vì thế con số thực tế có thể cao hơn từ 200 – 300 triệu so với giá niêm yết.

8. Đánh giá Ưu và Nhược điểm

So sánh Mercedes-Benz GLC 300 và Lexus NX 300

8.1. Mercedes-Benz GLC 300

8.1.1. Ưu điểm

  • Động cơ mạnh mẽ, cảm giác lái thể thao
    • Khối động cơ 2.0L tăng áp (~258 mã lực) kết hợp hộp số tự động 9 cấp (9G-TRONIC) giúp xe tăng tốc nhanh, mang đến cảm giác lái “phấn khích” hơn.
  • Hệ thống dẫn động 4MATIC ưu việt
    • Dẫn động bốn bánh toàn thời gian (4MATIC) giúp GLC 300 bám đường tốt, đặc biệt khi vào cua hay đi địa hình trơn trượt.
  • Thiết kế sang trọng, đậm chất Mercedes
    • Kiểu dáng tổng thể lịch lãm, lưới tản nhiệt lớn, logo ngôi sao ba cánh nổi bật. Phù hợp những ai thích vẻ đẹp “cổ điển, quý phái” của xe Đức.
  • Nội thất hiện đại, nhiều công nghệ
    • Khoang cabin tiện nghi, sử dụng chất liệu da, gỗ/nhôm cao cấp. Hệ thống giải trí MBUX (trên các phiên bản mới), màn hình cỡ lớn, đèn viền nội thất 64 màu, âm thanh Burmester (tùy phiên bản).
  • Gói an toàn chủ động cao cấp
    • Sở hữu nhiều tính năng an toàn tiên tiến như PRE-SAFE®, cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn, camera 360 độ, hỗ trợ đỗ xe tự động, v.v.

8.1.2. Nhược điểm

  • Chi phí bảo dưỡng, phụ tùng cao
    • Là xe hạng sang châu Âu, các khoản chi cho bảo dưỡng – sửa chữa và phụ tùng thay thế không hề rẻ, đặc biệt sau thời gian hết bảo hành.
  • Đòi hỏi chăm sóc kỹ lưỡng
    • Công nghệ phức tạp, cần tuân thủ lịch bảo trì chính hãng để xe vận hành ổn định, tránh phát sinh lỗi.
  • Mức tiêu hao nhiên liệu tương đối cao
    • Trung bình khoảng 9 – 10 lít/100 km đường hỗn hợp, không quá tiết kiệm so với các dòng xe phổ thông.
  • Giá bán khá cao trong phân khúc
    • Các gói option, trang bị cao cấp có thể đẩy giá lên mức trên 2,7 – 2,9 tỷ VNĐ (chưa lăn bánh).

8.2. Lexus NX300

8.2.1. Ưu điểm

  • Độ bền, độ tin cậy cao
    • Lexus luôn nổi tiếng với tiêu chí bền bỉ, ít lỗi vặt, chi phí bảo dưỡng – sửa chữa ổn định trong dài hạn.
  • Vận hành êm ái, cách âm tốt
    • Động cơ 2.0L tăng áp (~235 mã lực) kết hợp hộp số 6 cấp, mặc dù không quá “bốc” nhưng rất mượt mà. Khả năng cách âm của NX300 được đánh giá cao, mang lại không gian yên tĩnh.
  • Thiết kế táo bạo, cá tính
    • Lưới tản nhiệt hình con suốt (Spindle Grille) góc cạnh, đèn pha LED “mắt xếch” sắc sảo, phù hợp người ưa thích phong cách thể thao, mạnh mẽ.
  • Nội thất tỉ mỉ, hoàn thiện tinh xảo
    • Dù thiết kế tối giản, nhưng chất liệu da, các chi tiết ốp, phím bấm đều được làm rất chi tiết, bền bỉ, ít xuống cấp theo thời gian.
  • Giữ giá tốt
    • Xe Lexus nói riêng và Toyota nói chung thường có khả năng giữ giá trên thị trường xe cũ khá cao.

8.2.2. Nhược điểm

  • Động cơ và hộp số chưa thật sự “bốc”
    • Công suất (235 mã lực) và hộp số 6 cấp truyền thống khiến khả năng tăng tốc và tính thể thao không nổi bật so với GLC 300 có hộp số 9 cấp.
  • Màn hình giải trí và công nghệ hiển thị kém hiện đại
    • Các đời NX300 trước đây có giao diện giải trí hơi phức tạp (touchpad điều khiển), màn hình không quá lớn hoặc chưa “đẹp mắt” như hệ thống MBUX trên xe Mercedes.
  • Vô-lăng thiên hướng nhẹ nhàng
    • Vô-lăng nhẹ, phù hợp di chuyển đô thị, song nếu bạn thích cảm giác lái sắc sảo, thể thao thì có thể chưa “đã tay”.
  • Giá niêm yết tương đương xe Đức
    • Ở Việt Nam, NX300 có giá niêm yết tầm 2,6 – 2,8 tỷ VNĐ, chưa kể phí lăn bánh, ngang ngửa các đối thủ châu Âu nên cần cân nhắc ngân sách.

9. Kết luận

  • Nếu bạn ưu tiên thiết kế sang trọng, cảm giác lái thể thao, hiệu suất cao: Mercedes-Benz GLC 300 là lựa chọn phù hợp. Xe có sức mạnh động cơ tốt, công nghệ lái hiện đại, nội thất hào nhoáng, phù hợp với những ai đam mê xe Đức và thích phong cách lịch lãm.
  • Nếu bạn đề cao sự bền bỉ, êm ái, chi phí vận hành ổn định, cùng thiết kế sắc sảo: Lexus NX300 là lựa chọn đáng tin cậy. Bạn sẽ có một chiếc xe bền, giữ giá tốt, tiện nghi đầy đủ và đặc biệt là không gian cabin tĩnh lặng.

Cuối cùng, hãy cân nhắc nhu cầu sử dụng, mức ngân sách và sở thích cá nhân để chọn được mẫu xe ưng ý nhất. Nếu có thể, bạn nên lái thử trực tiếp cả hai mẫu để cảm nhận rõ hơn về không gian, tiện nghi, cũng như độ “hợp tay” trong thực tế.

Hy vọng những thông tin trên giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về việc so sánh Mercedes-Benz GLC 300 và Lexus NX300. Chúc bạn lựa chọn được mẫu xe ưng ý!

Lưu ý:

Thông tin so sánh mang tính tổng quan và có thể thay đổi tùy theo năm sản xuất, phiên bản và thị trường phân phối. Tuy nhiên, những đặc điểm cốt lõi đã được trình bày sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ nhất khi so sánh các mẫu xe này.

Chia sẻ bài viết này

Facebook
Threads
Pinterest
X
LinkedIn
Reddit
Tin tức liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin nổi bật