400 TRIỆU – MUA XE MỚI NÀO ĐI TẾT

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe ô tô với ngân sách khoảng 400 triệu đồng, bạn có thể tham khảo một số dòng xe sau đây được giới thiệu bởi duongcaotoc.com.

Tất cả các dòng xe này đều là những lựa chọn tốt cho ngân sách của bạn để phục vụ gia đình. Tuy nhiên, hãy cân nhắc các yếu tố khác như tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo trì, độ an toàn và các tính năng khác để chọn được chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.


1. Hyundai I10: Giá bán từ 360 triệu đồng

Hyundai I10


Phiên bản I10 là một chiếc xe nhỏ gọn, chiếc xe tiện lợi và phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị. Xe được trang bị động cơ 1.2L, hộp số tự động hoặc sàn. Xe có thiết kế hiện đại, nội thất vừa đủ đáp ứng nhu cầu của người dùng.

1.1. Giá bán tháng 1/2024

  • Hyundai I10 dao động từ 360 triệu đến 455 triệu tùy thuộc vào phiên bản và các tùy chọn khác nhau, xe có tới 6 phiên gồm 3 bản Hatchback và 3 phiên bản Sedan để khách hàng lựa chọn.

1.2. Về động cơ

  • Động cơ trên xe Hyundai I10 có dung tích 1.2L. Hiện tại, tất cả các phiên bản của Hyundai I10 sẽ sử dụng cùng 1 hệ động cơ Kappa, công suất tối đa 97 mã lực.

1.3. Về ngoại thất

  • Bản Hatchback có kích thước dài , rộng , cao 3.850 x 1.680 x 1.520 mm
  • Bản sedan dài, rộng, cao 3.995 x 1.680 x 1.520 mm
  • Xe có thiết kế hiện đại và thể thao, với các đường nét mạnh mẽ và đèn pha LED
  • Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong đô thị và có khả năng quay đầu linh hoạt.

1.4. Về nội thất

Hyundai I10 có nội thất rộng rãi và tiện nghi với 5 chổ ngồi, với các tính năng như:

  • Điều hòa tự động
  • Hệ thống âm thanh, màn hình cảm ứng
  • Ghế da, tay lái bọc da
  • Cửa sổ trời
  • Có khả năng chứa được nhiều đồ vật với khoang hành lý có dung tích lên đến 252 lít.

1.5. Ưu điểm

  • Khung gầm chắc chắn, khoang ghế ngồi và cabin rộng rãi hơn so với các đối thủ phân khúc
  • Ngoại hình hiện đại, thể thao, với các đường nét mạnh mẽ và đèn pha LED
  • Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong đô thị và có khả năng quay đầu linh hoạt.

1.6. Nhược điểm

  • Động cơ cũ, giá cao so với thế hệ trước
  • Cốp xe tương đối nhỏ
  • Về khả trang bị an toàn còn khiêm tốn.


2. Vinfast Fadil: Giá bán từ 425 triệu đồng

Vinfast Fadil có 3 phiên bản để lựa chọn, chiếc hatchback có 5 chỗ ngồi, thiết kế hiện đại và thể thao, với các đường nét mạnh mẽ và đèn pha LED. Xe có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong đô thị và có khả năng quay đầu linh hoạt.


2.1. Giá bán tháng 1/2024

  • Vinfast Fadil có giá bán giao động từ 425 triệu cho bản tiêu chuẩn, 459 triệu cho bản nâng cao và 499 triệu cho bản cao cấp.

2.2. Động cơ

  • VinFast Fadil trang bị động cơ xăng 1.4L, 4 xi-lanh thẳng hàng, công suất tối đa 98 mã lực và mô-men xoắn cực đại 128 Nm
  • Hộp số tự động 6 cấp, cho phép việc chuyển số mượt mà và êm ái.

2.3. Về ngoại thất

Xe được thiết kế hiện đại và đẹp mắt:

  • Kich thước dài 3676 mm, rộng 1632 mm, cao 1495 mm
  • Bên ngoài được thiết kế với những đường cong mượt mà và lướt sóng
  • Lưới tản nhiệt phía trước hình chữ V độc đáo, tạo nên vẻ ngoài thể thao và năng động cho chiếc xe
  • Đèn pha sắc nét và mượt mà hòa quyện với tổng thể thiết kế của xe
  • Thân xe Fadil được thiết kế gọn nhẹ và thân thiện với không gian đô thị.

2.4. Về nội thất

  • Nội thất của Vinfast Fadil có thiết kế tương đối đẹp mắt và đặc biệt là có màn hình cảm ứng trung tâm lên đến 7 inch trên phiên bản cao cấp
  • Các ghế ngồi đều được bọc da cho cả hai phiên bản và chỉnh cơ
  • Hệ thống âm thanh 6 loa và kết nối bluetooth cũng là trang bị chung.

2.5. Ưu điểm

  • Khung gầm chắc chắn
  • Khoang ghế ngồi và cabin rộng rãi hơn so với các đối thủ phân khúc
  • Ngoại hình có thiết kế hiện đại và thể thao, với các đường nét mạnh mẽ và đèn pha LED

2.6. Nhược điểm

  • Không gian chật hẹp, tầm nhìn hạn chế bởi trụ A, trên vô-lăng không có nhiều nút bấm tùy chỉnh.


3. Kia Morning: Giá bán từ 366 triệu đồng

Kia Morning là một chiếc xe nhỏ gọn, tiện lợi và phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị. Xe được trang bị động cơ 1.0L hoặc 1.25L, xe có 5 chỗ ngồi. Xe có thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi và tiện nghi, đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng

3.1. Giá bán tháng 1/2024

  • Kia morning có tới 6 phiên bản để lựa chọn, trong đó có số sàn và số tựng động. Mức giá bán lần lượt là 366 triệu cho bản thấp nhất và cao nhất là 424 triệu

3.2. Động cơ

Kia Morning là một chiếc xe nhỏ gọn có kích thước dài 3595 mm, rộng 1595mm, cao 1485mm, tiện lợi và phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị

  • Trang bị động cơ 1.0L hoặc 1.25L, xe có 5 chỗ ngồi
  • Động cơ có cấu tạo 3-4 xi-lanh thẳng hàng, sản sinh công suất 66-83 mã lực, cùng 2 tùy chọn là hộp số sàn 5 cấp và số tự động 4 cấp

3.3. Về ngoại thất

Kia Morning có thiết kế ngoại thất đơn giản và trung tính, cả nam và nữ đều có thể cầm lái mẫu Hatchback Mini này

  • Ở phần đầu xe, Kia Morning sở hữu cho mình bộ lưới tản nhiệt mũi hổ cỡ nhỏ vừa vặn với phần đầu xe, kết hợp cùng với bộ khuếch tán đồ sộ ở phía dưới cùng 2 đèn sương mù hai bên mang đến cái nhìn thể thao và cân đối
  • Ở thân xe, Kia Morning được trang bị các tính năng như: gương chiếu hậu gập/chỉnh điện, sấy, tích hợp báo rẽ , tay nắm cửa mạ crom,…
  • Đuôi xe Kia Morning được thiết kế đẹp mắt, cụm đèn hậu chữ C gây hiệu ứng ánh sáng khá tốt khi di chuyển vào ban đêm, hai ống xả kép được đặt ngay chính giữa cản sau khá thú vị và là chi tiết đáng chú ý nhất ở đằng sau xe.

3.4. Về nội thất

Nội thất của Kia Morning có thiết kế đơn giản và tiện nghi, với các tính năng như:

  • Tay lái bọc da
  • Điều hòa tự động
  • Màn hình cảm ứng
  • Ghế ngồi bọc da.

3.5. Ưu điểm

  • Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong đô thị
  • Tiết kiệm nhiên liệu
  • Giá thành hợp lý.

3.6. Nhược điểm

  • Không gian chật hẹp
  • Cảm giác lái không thoải mái và độ an toàn không cao.


4. Hyundai Accent: Giá bán từ 426 triệu đồng

Hyundai Accent được xem là một lựa chọn tốt trong phân khúc của nó. Xe có thiết kế hấp dẫn, giá cả hợp lý và tính thực dụng cao. kiểu dáng ngoại thất hiện đại và sang trọng, nội thất thoải mái và mức tiêu thụ nhiên liệu tốt. Nó cũng được khen ngợi về giá trị đáng giá, vì nó cung cấp giá cả hợp lý so với các đối thủ cạnh tranh.


4.1. Giá bán tháng 1/2024

Hyundai Accent có tổng cộng bốn phiên bản với giá bán thấp nhất là 426 triệu và 545 triệu cho bản cao nhất.

4.2. Động cơ

Động cơ trên Hyundai Accent được thiết kế với 4 xi-lanh thẳng hàng, mang lại công suất 100 mã lực. Điều này giúp xe vận hành mượt mà trên đường phố và đủ sức mạnh để di chuyển dễ dàng.

4.3. Về ngoại thất

Hyundai Accent có thiết kế ngoại thất đơn giản và trung tính:

  • Kích thước dài 4440 mm, rộng 1729 mmm, cao 1470 mm
  • Được trang bị đèn pha LED
  • Ở phần đầu xe, Accent sở hữu cho mình bộ lưới tản nhiệt hình thang cỡ nhỏ vừa vặn với phần đầu xe, kết hợp cùng với bộ khuếch tán đồ sộ ở phía dưới cùng 2 đèn sương mù hai bên mang đến cái nhìn thể thao và cân đối
  • Ở thân xe, Accent được trang bị các tính năng như: gương chiếu hậu gập/chỉnh điện, sấy, tích hợp báo rẽ, tay nắm cửa mạ crom,…

4.4. Về nội thất

Nội thất của Hyundai Accent có thiết kế đơn giản và tiện nghi, với các tính năng như:

  • Tay lái bọc da
  • Điều hòa tự động
  • Màn hình cảm ứng
  • Ghế ngồi bọc da,…

4.5. Ưu điểm

  • Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong đô thị
  • Tiết kiệm nhiên liệu
  • Giá thành hợp lý.

4.6. Nhược điểm

  • Không gian chật hẹp
  • Cảm giác lái không thoải mái và độ an toàn không cao.


5. Mitsubishi Attrage: Giá bán từ 380 triệu đồng

Mitsubishi Attrage là một chiếc xe nhỏ gọn, tiện lợi và phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị. Một số ưu điểm của Mitsubishi Attrage là giá thành hợp lý, không gian rộng rãi và tiết kiệm nhiên liệu.


5.1. Giá bán tháng 1/2024

Mitsubishi Attrage có ba phiên bản và giá bán bản thấp nhất 380 triệu, bản cao nhất 490 triệu.

5.2. Động cơ

Mitsubishi Attrage là một chiếc xe nhỏ gọn, tiện lợi và phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị.

  • Sử dụng động cơ của 1.2L MIVEC sản sinh công suất cực đại 78 mã lực
  • Trang bị hệ thống treo trước kiểu Macpherson và treo sau kiểu thanh xoắn.

5.3. Về ngoại thất

Mitsubishi Attrage có thiết kế đơn giản và hiện đại

  • Hình dáng thon gọn, các đường nét mềm mại và cản trước thấp giúp tạo cảm giác thể thao
  • Tuy nhiên, một số người cho rằng thiết kế của Attrage có phần chưa nổi bật và không bắt mắt bằng một số đối thủ trong cùng phân khúc.

5.4. Về nội thất

Nội thất của Attrage được trang bị với các vật liệu chất lượng tốt, tạo cảm giác sang trọng và thoải mái. Dù không có nhiều trang bị hiện đại như một số đối thủ, Attrage vẫn cung cấp đủ không gian cho hành khách và hệ thống giải trí đơn giản và dễ sử dụng.

5.5. Ưu điểm

  • Là mẫu xe nhỏ gọn, tiện lợi và phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị
  • Giá thành hợp lý
  • Không gian rộng rãi
  • Tiết kiệm nhiên liệu.

5.6. Nhược điểm

  • Thiết kế không thực sự đẹp mắt
  • Động cơ ồn ào và hệ thống treo cơ bản.


6. Toyota Vios: Giá bán từ 479 triệu đồng

Toyota Vios 2023 là một mẫu xe được ưa chuộng. Xe đã được cải tiến nhiều về thiết kế và tính năng sản phẩm, là lựa chọn tốt cho giới trẻ và gia đình tại Việt Nam.


6.1. Giá bán tháng 1/2024

Toyota Vios có tổng cộng ba phiên bản với giá bán cho bản thấp nhất là 479 triệu và bản cáo nhất là 592 triệu.

6.2. Về động cơ

  • Động cơ 1.5 lít 4 xi-lanh cho công suốt tối đa 107 mã lực, cung cấp sự cân bằng giữa công suất và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho cả lái xe trong thành phố và đường cao tốc
  • Hộp số nhạy bén đảm bảo sự chuyển đổi số mượt mà, tăng thêm trải nghiệm lái xe.

6.3. Về ngoại thất

Thiết kế ngoại thất của Toyota Vios 2023 là nổi bật và đáng chú ý

  • Kích thước tổng thể dài 4425 mm, rộng 1730 mm, cao 1475 mm
  • Lưới tản nhiệt hình thang tinh tế
  • Đèn LED pha mạnh mẽ
  • Bánh xe hợp kim nhẹ
  • Ngoài ra, xe còn có phần đầu xe góc cạnh, đường dập nổi chạy dọc thân xe tạo cảm giác khỏe khoắn và vững chãi.

6.4. Về nội thất

Nội thất của Toyota Vios 2023 được trang bị các tính năng và trang thiết bị như màn hình cảm ứng thông minh, hệ thống giải trí đa phương tiện, hệ thống điều hòa không khí tự động, hệ thống âm thanh cao cấp.

Ngoài ra, xe còn có các tiện ích như cửa gió hàng ghế sau, các ngăn chứa đồ tiện lợi, ghế da cao cấp, hệ thống an toàn ABS, EBD, túi khí hàng ghế trước.

6.5. Ưu điểm

  • Toyota Vios được biết đến với mức tiêu thụ nhiên liệu tốt, với tốc độ tiêu thụ nhiên liệu thấp trong cả điều kiện đô thị và đường cao tốc
  • Nổi bật với các tính năng sang trọng như đèn pha halogen lớn.

6.6. Nhược điểm

  • Một số người dùng cho rằng Vios thiếu một số tính năng và tiện nghi so với các phương tiện khác trong cùng phân khúc
  • Hệ thống cách âm trong Vios không hiệu quả như một số mẫu xe khác.


7. Mazda 2: Giá bán từ 420 triệu đồng

Mazda 2 là một mẫu xe hạng B của hãng xe Mazda, được giới thiệu với thiết kế tạo cảm quan đồng nhất với các sản phẩm thế hệ mới. Mazda 2 là vận hành mạnh mẽ, linh hoạt, ổn định và tối ưu. Dòng xe Mazda 2 luôn được đánh giá cao trong phân khúc xe hạng B.


7.1. Giá bán tháng 1/2024

Mazda 2 có tổng cộng 5 phiên bản với giá bán lần lượt cho bản thấp nhất là 420 triệu và bản cao nhất là 562 triệu.

7.2. Động cơ

Mazda 2 sử dụng động cơ Skyactiv-G 1.5 lít cho công suốt 110 mã lực: Động cơ này thường được sử dụng trong các mẫu Mazda 2 và mang lại hiệu suất ấn tượng trên đường phố.

7.3. Về ngoại thất

Mazda 2 là một chiếc xe hạng nhỏ phổ biến được biết đến với thiết kế ngoại thất hấp dẫn.

Kích thước lần lượt là:

  • Bản sedan là dài 4340 mm, rộng 1695 mm, cao 1470mm
  • Bản Sportback có chiều dài là 4065 mm, rộng 1695 mm, cao 1515m

Theo các đánh giá về chiếc xe, ngoại thất của Mazda 2 được thiết kế mượt mà và hiện đại, với những yếu tố thiết kế theo ngôn ngữ KODO đặc trưng của thương hiệu, khiến xe nổi bật trên đường.

Vẻ bề ngoài thể thao của chiếc xe làm cho nó thu hút đặc biệt đối với các tài xế trẻ, sống ở thành phố, và đặt sự chú trọng vào kiểu dáng và hiệu suất.

7.4. Về nội thất

Thiết kế theo phong cách tối giản và phản ánh cái nhìn nghệ thuật của thương hiệu Nhật Bản, tạo ra một không gian hài hòa và cân đối.

7.5. Ưu điểm

  • Thiết kế nội thất tối giản và trang nhã, mang đậm phong cách Nhật Bản
  • Tiện nghi được tích hợp thông minh, như hệ thống giải trí, kết nối điện thoại thông qua Bluetooth
  • Động cơ mạnh mẽ và khả năng tăng tốc nhanh, mang lại trải nghiệm lái tốt trong thành phố và ngoại thành
  • Giao diện trực quan và dễ sử dụng trên màn hình trung tâm thông tin.

7.6. Nhược điểm

  • Khoang hành lý không rộng lớn so với một số đối thủ cạnh tranh
  • Độ ồn và rung lắc từ động cơ có thể được cảm nhận trong cabin.


TỔNG KẾT

Với một ngân sách khoảng 400 triệu đồng, bạn có 7 sự lựa chọn xe mới đa dạng, bao gồm:

Tuy nhiên, quyết định chọn lựa chiếc xe không chỉ là về mức giá, mà còn liên quan đến khả năng sử dụng hàng ngày và tính tiện ích của từng chiếc xe. Trước khi quyết định mua, sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa giá trị, hiệu suất và tính năng sẽ giúp bạn đưa ra quyết định thông minh và đáp ứng tốt nhất với nhu cầu và tài chính cá nhân của bạn.


KHÁM PHÁ THÊM NHỮNG MẪU XE TRONG TẦM GIÁ 400 TRIỆU

Bạn đang ấp ủ giấc mơ sở hữu một chiếc xế hộp cho riêng mình? Bạn mong muốn tìm kiếm một người bạn đồng hành mạnh mẽ, an toàn và phù hợp với ngân sách 400 triệu đồng? Hiểu được điều đó, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn những mẫu xe 400 triệu đồng lý tưởng nhất.

Toyota Vios 1.5 E-CVT

Toyota Vios 1.5 E-CVT


Toyota Vios 1.5 E-MT

Toyota Vios 1.5 E-MT


TOYOTA WIGO G – CHIẾC XE NHỎ GỌN CHO NGƯỜI LẦN ĐẦU SỞ HỮU

TOYOTA WIGO G – CHIẾC XE NHỎ GỌN CHO NGƯỜI LẦN ĐẦU SỞ HỮU


Toyota Wigo E

Toyota Wigo E


Mitsubishi Attrage CVT

Mitsubishi Attrage CVT


Mitsubishi Attrage MT

Mitsubishi Attrage MT


Mazda 2 1.5L AT (sedan)

Mazda 2 1.5L AT (sedan)


Kia Soluto AT Luxury

Kia Soluto AT Luxury


Chia sẻ bài viết này

Facebook
Threads
Pinterest
X
LinkedIn
Reddit
Tin tức liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin nổi bật